| 223000637 | Nguyễn Thành Đạt | 2005 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 028/109/2023 | 109/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
| 223000638 | Nguyễn Văn Đẩu | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 029/109/2023 | 109/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
| 223000639 | Nguyễn Điệp | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 030/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
| 223000640 | Trần Nô Rôn Đô | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 031/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
| 223000641 | Mai Xuân Hài | 1978 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 032/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
| 223000642 | Lê Thanh Hải | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 033/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
| 223000643 | Trần Minh Hải | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 034/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
| 223000644 | Nguyễn Minh Hải | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 035/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
| 223000645 | Võ Minh Hải | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 036/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
| 223000646 | Nguyễn Thành Hải | 2004 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 037/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
| 223000647 | Đặng Văn Hạnh | 1983 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 038/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
| 223000648 | Nguyễn Thành Hào | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 039/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
| 223000649 | Nguyễn Phúc Hậu | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 040/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
| 223000650 | Nguyễn Văn Hiền | 1980 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 041/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
| 223000651 | Đồng Ngọc Hiển | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 042/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
| 223000652 | Ngô Đức Hiệp | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 043/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
| 223000653 | Đặng Xuân Hòa | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 044/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
| 223000654 | Nguyễn Minh Hoàng | 2003 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 045/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
| 223000655 | Nguyễn Hồi | 1968 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 046/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
| 223000656 | Võ Văn Hùng | 1974 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 047/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
| 223000657 | Ngô Minh Hùng | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 048/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
| 223000658 | Nguyễn Hùng | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 049/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
| 223000659 | Nguyễn Lý Hùng | 1999 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 050/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
| 223000660 | Đỗ Quang Huynh | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 051/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
| 223000661 | Đặng Ngọc Hữu | 1987 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 052/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |