| 121000726 | Trần Triệu | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 135/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
| 121000727 | Nguyễn Tú | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 136/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
| 121000728 | Trần Quang Vũ | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 137/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
| 121000729 | Đặng Văn Bình | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 138/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
| 121000730 | Bùi Thanh Dung | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 139/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
| 121000731 | Trần Bình Trọng | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 140/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
| 121000732 | Nguyễn Minh Hùng | 1980 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 141/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
| 121000733 | Nguyễn Trọng Huynh | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 142/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
| 121000734 | Nguyễn Thanh Ly | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 143/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
| 121000735 | Phạm Hồng Sơn | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 144/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
| 121000736 | Lê Văn Bình | 1979 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 145/160/2021 | 160/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
| 121000737 | Nguyễn Song Bình | 1977 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 146/160/2021 | 160/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
| 121000738 | Trần Minh Châu | 1976 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 147/160/2021 | 160/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
| 121000739 | Trần Huỳnh Châu | 1974 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 148/160/2021 | 160/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
| 121000740 | Nguyễn Thành Chí | 1981 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 149/160/2021 | 160/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
| 121000741 | Phạm Văn Chuổi | 1975 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 150/160/2021 | 160/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
| 121000742 | Đinh Văn Còn | 1979 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 151/160/2021 | 160/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
| 121000743 | Trần Phi Công | 1985 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 152/160/2021 | 160/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
| 121000744 | Nguyễn Hữu Danh | 1996 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 153/160/2021 | 160/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
| 121000745 | Trần Minh Đẳng | 1980 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 154/160/2021 | 160/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
| 121000746 | Đinh Văn Điền | 1980 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 155/160/2021 | 160/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
| 121000747 | Võ Văn Dư | 1979 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 156/160/2021 | 160/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
| 121000748 | Đoàn Văn Dũng | 1991 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 157/160/2021 | 160/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
| 121000749 | Phạm Văn Dương | 1971 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 158/160/2021 | 160/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
| 121000750 | Phạm Văn Duyên | 1975 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 159/160/2021 | 160/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |