| 321002011 | Trần Văn Tuồng | 1981 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình khá | 108/159/2021 | 159/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321002012 | Bùi Sơn  Vũ | 1994 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình khá | 109/159/2021 | 159/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321002013 | Ngô Hoàng  Vũ | 1970 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Khá | 110/159/2021 | 159/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321002014 | Nguyễn Văn Vũ | 1991 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Khá | 111/159/2021 | 159/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321002015 | Huỳnh Minh Vũ | 1984 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Khá | 112/159/2021 | 159/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321002016 | Lê Văn Bằng | 1981 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình | 113/163/2021 | 163/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321002017 | Hồ Viết Công | 1985 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình | 114/163/2021 | 163/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321002018 | Lê Tấn  Cường | 1975 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình | 115/163/2021 | 163/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321002019 | Nguyễn Danh | 1975 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình khá | 116/163/2021 | 163/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321002020 | Võ Tấn Đạt | 1983 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình | 117/163/2021 | 163/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321002021 | Nguyễn Tấn Dương | 1970 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình khá | 118/163/2021 | 163/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321002022 | Bùi Văn Hiếu | 1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình khá | 119/163/2021 | 163/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321002023 | Lê Trung  Hiếu | 1997 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình khá | 120/163/2021 | 163/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321002024 | Đoàn Văn Hở | 1976 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình | 121/163/2021 | 163/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321002025 | Vũ Minh Hoàng | 1981 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình khá | 122/163/2021 | 163/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321002026 | Phạm Minh Hùng | 1991 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình | 123/163/2021 | 163/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321002027 | Phạm Thanh Hùng | 1992 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình | 124/163/2021 | 163/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321002028 | Trần Mạnh Hùng | 1992 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình khá | 125/163/2021 | 163/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321002029 | Trần Văn Hùng | 1995 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình | 126/163/2021 | 163/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321002030 | Bùi Quang Khải | 2000 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình | 127/163/2021 | 163/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321002031 | Nguyễn Văn Kìn | 1978 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình | 128/163/2021 | 163/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321002032 | Lê Minh Lảnh | 1984 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Khá | 129/163/2021 | 163/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321002033 | Bùi Thái  Liệt | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình khá | 130/163/2021 | 163/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321002034 | Lê Văn  Lượng | 1972 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình khá | 131/163/2021 | 163/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321002035 | Phạm Ngọc Minh | 1990 | Đồng Nai | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình khá | 132/163/2021 | 163/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  |