| 321001936 | Nguyễn Tấn Hoàng | 1981 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình khá | 033/157/2021 | 157/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321001937 | Trần Văn  Hoàng | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình khá | 034/157/2021 | 157/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321001938 | Nguyễn Văn Hú | 1980 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình khá | 035/157/2021 | 157/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321001939 | Đinh Khắc Hùng | 2001 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Khá | 036/157/2021 | 157/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321001940 | Lê Minh  Hùng | 1966 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình khá | 037/157/2021 | 157/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321001941 | Đoàn Ngọc  Hữu | 1987 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình khá | 038/157/2021 | 157/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321001942 | Nguyễn Phát  Huy | 1969 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình khá | 039/157/2021 | 157/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321001943 | Nguyễn Văn Khánh | 1992 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Khá | 040/157/2021 | 157/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321001944 | Võ Hồ Duy Khánh | 1993 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Khá | 041/157/2021 | 157/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321001945 | Nguyễn Trung Khánh | 1987 | Tây Ninh | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Khá | 042/157/2021 | 157/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321001946 | Trần Duy Khánh | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình khá | 043/157/2021 | 157/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321001947 | Nguyễn Thành Kiệt | 2002 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Khá | 044/157/2021 | 157/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321001948 | Phạm Quốc Kỳ | 2003 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Khá | 045/157/2021 | 157/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321001949 | Nguyễn Văn Lành | 1983 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Khá | 046/157/2021 | 157/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321001950 | Nguyễn Văn  Liễu | 1970 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Khá | 047/157/2021 | 157/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321001951 | Phạm Ngọc Linh | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Giỏi | 048/157/2021 | 157/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321001952 | Nguyễn Hoài Linh | 1997 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình khá | 049/157/2021 | 157/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321001953 | Trần Thanh Long | 1990 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Khá | 050/157/2021 | 157/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321001954 | Nguyễn Văn  Long | 1969 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Khá | 051/157/2021 | 157/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321001955 | Nguyễn Văn  Long | 1969 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình khá | 052/157/2021 | 157/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321001956 | Trần Văn  Long | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình khá | 053/157/2021 | 157/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321001957 | Nguyễn Thành  Luân | 2001 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Khá | 054/157/2021 | 157/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321001958 | Phạm Văn Minh Luân | 1995 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Giỏi | 055/157/2021 | 157/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321001959 | Nguyễn Văn  Luông | 1970 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Khá | 056/157/2021 | 157/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  | 
| 321001960 | Nguyễn Đức Minh | 1965 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Khá | 057/157/2021 | 157/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 |  XEM  |