| 320001861 | Võ Hải Sử | 1972 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình | 1073/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 |  XEM  | 
| 320001862 | La Văn Tin | 1984 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình khá | 1074/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 |  XEM  | 
| 320001863 | Lê Minh Tuấn | 1982 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình | 1075/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 |  XEM  | 
| 320001864 | Nguyễn Lê Thanh Tùng | 1987 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình khá | 1076/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 |  XEM  | 
| 320001865 | Hoàng Huy  Thành | 1982 | Nghệ An | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình khá | 1077/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 |  XEM  | 
| 320001866 | Vũ Minh  Thành | 1973 | Thanh Hóa | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình | 1078/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 |  XEM  | 
| 320001867 | Hồ Minh Thắng | 1969 | Tây Ninh | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình khá | 1079/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 |  XEM  | 
| 320001868 | Nguyễn Chánh  Thi | 1966 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình | 1080/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 |  XEM  | 
| 320001869 | Trần Ngọc Trịnh | 1979 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình | 1081/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 |  XEM  | 
| 320001870 | Nguyễn Hữu Trung | 1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình khá | 1082/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 |  XEM  | 
| 320001871 | La Hồng Vương | 1993 | Khánh Hoà | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình | 1083/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 |  XEM  | 
| 320001872 | Đặng Văn Ba | 1983 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Khá | 1084/768/2020 | 768/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/12/2020 |  XEM  | 
| 320001873 | Hồ Văn Ba | 1992 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình khá | 1085/768/2020 | 768/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/12/2020 |  XEM  | 
| 320001874 | Nguyễn  Bình | 1991 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình | 1086/768/2020 | 768/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/12/2020 |  XEM  | 
| 320001875 | Trần Cư | 1979 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình khá | 1087/768/2020 | 768/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/12/2020 |  XEM  | 
| 320001876 | Trần Văn  Cư | 1976 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình | 1088/768/2020 | 768/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/12/2020 |  XEM  | 
| 320001877 | Phạm Phi Đường | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình khá | 1089/768/2020 | 768/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/12/2020 |  XEM  | 
| 320001878 | Nguyễn  Hai | 1975 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình | 1090/768/2020 | 768/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/12/2020 |  XEM  | 
| 320001879 | Đoàn Văn Hải | 1985 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Khá | 1091/768/2020 | 768/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/12/2020 |  XEM  | 
| 320001880 | Nguyễn Thanh Hải | 1968 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình khá | 1092/768/2020 | 768/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/12/2020 |  XEM  | 
| 320001881 | Đặng Hùng | 1975 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình | 1093/768/2020 | 768/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/12/2020 |  XEM  | 
| 320001882 | Nguyễn Hùng | 1965 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình | 1094/768/2020 | 768/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/12/2020 |  XEM  | 
| 320001883 | Nguyễn Thanh Mãi | 1980 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình khá | 1095/768/2020 | 768/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/12/2020 |  XEM  | 
| 320001884 | Lê  Mạnh | 1974 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình | 1096/768/2020 | 768/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/12/2020 |  XEM  | 
| 320001885 | Trần Minh Mười | 1968 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá |   | Trung bình | 1097/768/2020 | 768/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/12/2020 |  XEM  |