| 120000501 | Nguyễn Văn Tẻo | 1976 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 377/760/2020 | 760/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 |  XEM  | 
| 120000502 | Trần Thanh Tiên | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 378/760/2020 | 760/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 |  XEM  | 
| 120000503 | Trần Anh Tiến | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 379/760/2020 | 760/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 |  XEM  | 
| 120000504 | Võ Văn Tình | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 380/760/2020 | 760/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 |  XEM  | 
| 120000505 | Trần Thanh Toàn | 2003 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 381/760/2020 | 760/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 |  XEM  | 
| 120000506 | Mai Văn Tùng | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 382/760/2020 | 760/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 |  XEM  | 
| 120000507 | Võ Hữu Trọng | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 383/760/2020 | 760/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 |  XEM  | 
| 120000508 | Nguyễn Thành Trung | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 384/760/2020 | 760/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 |  XEM  | 
| 120000509 | Võ Thanh Viên | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 385/760/2020 | 760/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 |  XEM  | 
| 120000510 | Nguyễn Đăng Vũ | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 386/760/2020 | 760/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 |  XEM  | 
| 120000511 | Võ Ngọc  Anh | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 387/762/2020 | 762/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 |  XEM  | 
| 120000512 | Trần Văn  Bay | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 388/762/2020 | 762/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 |  XEM  | 
| 120000513 | Huỳnh  Ben | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 389/762/2020 | 762/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 |  XEM  | 
| 120000514 | Nguyễn Thanh Bình | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 390/762/2020 | 762/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 |  XEM  | 
| 120000515 | Lê Văn  Cường | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 391/762/2020 | 762/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 |  XEM  | 
| 120000516 | Trần Văn  Đức | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 392/762/2020 | 762/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 |  XEM  | 
| 120000517 | Huỳnh Văn  Đức | 1979 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 393/762/2020 | 762/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 |  XEM  | 
| 120000518 | Trương Đình Công Em | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 394/762/2020 | 762/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 |  XEM  | 
| 120000519 | Tạ Xuân  Hải | 1987 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 395/762/2020 | 762/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 |  XEM  | 
| 120000520 | Trần Văn Hảo | 1975 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 396/762/2020 | 762/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 |  XEM  | 
| 120000521 | Phạm Văn  Khải | 1975 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 397/762/2020 | 762/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 |  XEM  | 
| 120000522 | Nguyễn Văn Lai | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 398/762/2020 | 762/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 |  XEM  | 
| 120000523 | Lê Tình Lộc | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 399/762/2020 | 762/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 |  XEM  | 
| 120000524 | Trần  văn  Minh | 1979 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 400/762/2020 | 762/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 |  XEM  | 
| 120000525 | Huỳnh Văn Nhân | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 401/762/2020 | 762/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 |  XEM  |