| 225002112 | Nguyễn Văn Vui | 1976 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 190/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
| 225002113 | Nguyễn Thanh Xung | 1993 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 191/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
| 225002114 | Hồ Xuân Ánh | 1994 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 192/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
| 225002115 | Đỗ Thị Cẩn | 1980 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 193/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
| 225002116 | Trần Minh Cát | 1977 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 194/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
| 225002117 | Đoàn Châu | 1984 | Quảng Trị | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 195/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
| 225002118 | Trần Văn Đại | 1977 | Thái Bình | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 196/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
| 225002119 | Lê Kim Đang | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 197/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
| 225002120 | Lê Hữu Danh | 1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 198/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
| 225002121 | Nguyễn Thanh Đạt | 1992 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 199/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
| 225002122 | Thái Lê Đủ | 1994 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Xuất sắc | 200/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
| 225002123 | Đoàn Văn Dũng | 1973 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 201/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
| 225002124 | Ngô Trọng Hạng | 1984 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 202/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
| 225002125 | La Văn Hiếu | 1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 203/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
| 225002126 | Võ Văn Hoàng | 1985 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 204/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
| 225002127 | Phan Thanh Hùng | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 205/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
| 225002128 | Nguyễn Minh Kiều | 1990 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 206/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
| 225002129 | Nguyễn Văn Ký | 1974 | Quảng Trị | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 207/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
| 225002130 | Ngô Đức Lai | 1967 | Quảng Trị | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 208/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
| 225002131 | Hồ Thanh Lâu | 1991 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 209/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
| 225002132 | Huỳnh Văn Nghĩa | 2004 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 210/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
| 225002133 | Võ Văn Pháp | 1988 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 211/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
| 225002134 | Trần Anh Pháp | 1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 212/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
| 225002135 | Trương Minh Quang | 1990 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 213/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |
| 225002136 | Hồ Kiệt Quang | 1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 214/200/2025 | 200/QĐ-CĐNB 20/02/2025 | XEM |