223000962 | Lê Minh Nhật | 2002 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 353/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000963 | Nguyễn Văn Phú | 1991 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 354/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000964 | Bùi Hữu Phúc | 1980 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 355/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000965 | Ngô Trọng Phúc | 2002 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 356/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000966 | Huỳnh Văn Phước | 1990 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 357/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000967 | Nguyễn Thế Phương | 1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 358/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000968 | Dương Văn Quang | 1981 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 359/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000969 | Nguyễn Văn Sắc | 1996 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 360/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000970 | Nguyễn Văn Sơn | 1976 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 361/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000971 | Huỳnh Văn Tài | 1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 362/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000972 | Nguyễn Văn Tài | 1996 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 363/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000973 | Nguyễn Văn Tài | 1989 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 364/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000974 | Nguyễn Thanh Tài | 1989 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 365/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000975 | Nguyễn Bá Tài | 1991 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 366/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000976 | Lê Tấn Tài | 1976 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 367/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000977 | Nguyễn Ngọc Tài | 1990 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 368/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000978 | Phạm Thành Tâm | 2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 369/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000979 | Trương Văn Tuấn | 1982 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 370/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000980 | Hà Duy Tùng | 1975 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 371/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000981 | Trương Văn Thành | 1984 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 372/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000982 | Nguyễn Quốc Thành | 2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 373/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000983 | Lê Văn Út | 1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 374/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000984 | Tô Văn Út | 1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 375/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000985 | Nguyễn Văn Vương | 1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 376/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000986 | Phạm Văn Công | 1988 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 377/1138/2023 | 1138/QĐ-CĐNB 24/11/2023 | XEM |