223000937 | Huỳnh Văn Tửu | 2000 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 328/657/2023 | 657/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
223000938 | Hồ Hoàng Ân | 1988 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 329/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000939 | Lê Văn Boan | 1970 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 330/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000940 | Hoàng Cao Cường | 1991 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 331/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000941 | Âu Phúc Chí | 1987 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 332/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000942 | Mai Thanh Chiến | 1973 | Quảng Bình | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 333/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000943 | Nguyễn Trường Chinh | 1979 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 334/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000944 | Nguyễn Văn Di | 1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 335/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000945 | Trần Minh Hiếu | 1982 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 336/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000946 | Nguyễn Ngọc Hòa | 1979 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 337/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000947 | Nguyễn Văn Hoàng | 1982 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 338/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000948 | Trần Kim Hùng | 1981 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 339/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000949 | Võ Văn Kiếm | 1990 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 340/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000950 | Lê Hoài Khôi | 2002 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 341/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000951 | Lê Văn Lâm | 1987 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 342/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000952 | Nguyễn Hùng Linh | 1976 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 343/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000953 | Huỳnh Văn Long | 1979 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 344/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000954 | Trần Hữu Long | 1981 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 345/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000955 | Nguyễn Kim Long | 1988 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 346/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000956 | Nguyễn Hùng Mạnh | 2002 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 347/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000957 | Lê Văn Minh | 1983 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 348/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000958 | Ngô Tấn Nam | 1979 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 349/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000959 | Phạm Văn Năm | 1973 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 350/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000960 | Đinh Hồng Nhân | 1977 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 351/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
223000961 | Lê Ngọc Nhẫn | 1995 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 352/924/2023 | 924/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |