223000912 | Nguyễn Xuân Công | 1982 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 303/656/2023 | 656/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
223000913 | Trần Đắc Cư | 1985 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 304/656/2023 | 656/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
223000914 | Huỳnh Tấn Cường | 1969 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 305/656/2023 | 656/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
223000915 | Lê Minh Cường | 1982 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 306/656/2023 | 656/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
223000916 | Võ Hồng Cường | 1992 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 307/656/2023 | 656/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
223000917 | Võ Xuân Cường | 1984 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 308/656/2023 | 656/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
223000918 | Trần Công Đại Dương | 2005 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 309/656/2023 | 656/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
223000919 | Hoàng Công Hênh | 1989 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 310/656/2023 | 656/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
223000920 | Nguyễn Thành Hòa | 1979 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 311/656/2023 | 656/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
223000921 | Lê Văn Hưỡng | 1964 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 312/656/2023 | 656/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
223000922 | Nguyễn Văn Kin | 1974 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 313/656/2023 | 656/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
223000923 | Nguyễn Hùng Lân | 1986 | Quảng Ninh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 314/656/2023 | 656/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
223000924 | Bùi Viết Linh | 1970 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 315/656/2023 | 656/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
223000925 | Nguyễn Thanh Như | 1994 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 316/656/2023 | 656/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
223000926 | Nguyễn Văn Phục | 1995 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 317/656/2023 | 656/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
223000927 | Nguyễn Văn Tạo | 1978 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 318/656/2023 | 656/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
223000928 | Lê Đắc Thận | 1980 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 319/656/2023 | 656/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
223000929 | Trần Văn Thanh | 1972 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 320/656/2023 | 656/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
223000930 | Nguyễn Văn Thành | 1970 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 321/656/2023 | 656/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
223000931 | Nguyễn Văn Thủy | 1977 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 322/656/2023 | 656/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
223000932 | Nguyễn Văn Tự | 1969 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 323/656/2023 | 656/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
223000933 | Trần Hải Viên | 1988 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 324/656/2023 | 656/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
223000934 | Nguyễn Minh Vương | 1982 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 325/656/2023 | 656/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
223000935 | Huỳnh Văn Vỹ | 1978 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 326/656/2023 | 656/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
223000936 | Phạm Quang | 1967 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 327/657/2023 | 657/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |