TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ

HỌ TÊN Năm Sinh Nơi Sinh Loại VB Hạng Xếp loại Số hiệu Quyết định Chi tiết
223000887Lý Văn Phòng1990Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình278/405/2023405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 XEM
223000888Trương Hoài Phú1972Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình279/405/2023405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 XEM
223000889Trần Quang1989Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình280/405/2023405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 XEM
223000890Trần Văn Sau1998Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình281/405/2023405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 XEM
223000891Đinh Văn Tâm1986Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá282/405/2023405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 XEM
223000892Phạm Ngọc Thành1996Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá283/405/2023405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 XEM
223000893Võ Tho1973Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình284/405/2023405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 XEM
223000894Nguyễn Vũ Long Tiến1997Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá285/405/2023405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 XEM
223000895Nguyễn Văn Thiện1969Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá286/405/2023405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 XEM
223000896Trần Thủy1981Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình287/405/2023405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 XEM
223000897Phạm Văn Trí2001Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình288/405/2023405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 XEM
223000898Trần Thanh Trị1990Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá289/405/2023405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 XEM
223000899Đặng Quốc Trình1996Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình290/405/2023405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 XEM
223000900Trần Văn Trung1986Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình291/405/2023405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 XEM
223000901Trần Quang Tuấn1986Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá292/405/2023405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 XEM
223000902Võ Anh Văn1996Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình293/405/2023405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 XEM
223000903Bùi Duy An1986Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình294/656/2023656/QĐ-CĐNB 21/07/2023 XEM
223000904Bùi Duy Bạn1991Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình295/656/2023656/QĐ-CĐNB 21/07/2023 XEM
223000905Lê Đức Bạo1980Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá296/656/2023656/QĐ-CĐNB 21/07/2023 XEM
223000906Nguyễn Bảy1973Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá297/656/2023656/QĐ-CĐNB 21/07/2023 XEM
223000907Lê Trung Quốc Bình1997Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình298/656/2023656/QĐ-CĐNB 21/07/2023 XEM
223000908Nguyễn Bình1983Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình299/656/2023656/QĐ-CĐNB 21/07/2023 XEM
223000909Nguyễn Văn Ca1981Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình300/656/2023656/QĐ-CĐNB 21/07/2023 XEM
223000910Nguyễn Văn Chánh1976Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình301/656/2023656/QĐ-CĐNB 21/07/2023 XEM
223000911Trần Chinh1969Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình302/656/2023656/QĐ-CĐNB 21/07/2023 XEM