223000862 | Bùi Tiến Việt | 2003 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 253/364/2023 | 364/QĐ-CĐNB 05/05/2023 | XEM |
223000863 | Nguyễn Tấn Vỹ | 2005 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 254/364/2023 | 364/QĐ-CĐNB 05/05/2023 | XEM |
223000864 | Lê Văn Cặn | 1970 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 255/405/2023 | 405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
223000865 | Cao Văn Chó | 1976 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 256/405/2023 | 405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
223000866 | Phạm Văn Danh | 2003 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 257/405/2023 | 405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
223000867 | Trần Văn Đức | 1992 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 258/405/2023 | 405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
223000868 | Cao Minh Em | 1971 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 259/405/2023 | 405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
223000869 | Võ Tấn Cường Em | 1975 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 260/405/2023 | 405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
223000870 | Phạm Đình Hàng | 1974 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 261/405/2023 | 405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
223000871 | Phạm Trần Đức Hạnh | 2002 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 262/405/2023 | 405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
223000872 | Phạm Văn Hiệu | 1994 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 263/405/2023 | 405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
223000873 | Cũng Hoàng Hưng | 1990 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 264/405/2023 | 405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
223000874 | Phạm Tấn Hòa | 1984 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 265/405/2023 | 405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
223000875 | Phạm Khâm | 1985 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 266/405/2023 | 405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
223000876 | Nguyễn Hồng Lâm | 2003 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 267/405/2023 | 405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
223000877 | Nguyễn Láng | 1970 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 268/405/2023 | 405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
223000878 | Đặng Thiên Long | 1982 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 269/405/2023 | 405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
223000879 | Trần Văn Ly | 1974 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 270/405/2023 | 405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
223000880 | Phạm Mạnh | 1976 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 271/405/2023 | 405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
223000881 | Trần Văn Nam | 1994 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 272/405/2023 | 405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
223000882 | Trần Văn Ngày | 1995 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 273/405/2023 | 405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
223000883 | Đỗ Văn Nghĩa | 1989 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 274/405/2023 | 405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
223000884 | Nguyễn Văn Ngọc | 1995 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 275/405/2023 | 405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
223000885 | Nguyễn Thanh Nhật | 1999 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 276/405/2023 | 405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
223000886 | Đinh Thành Nhung | 1981 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 277/405/2023 | 405/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |