223000837 | Nguyễn Thanh Phông | 1996 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 228/363/2023 | 363/QĐ-CĐNB 05/05/2023 | XEM |
223000838 | Phạm Văn Phông | 1992 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 229/363/2023 | 363/QĐ-CĐNB 05/05/2023 | XEM |
223000839 | Nguyễn Thanh Phúc | 1982 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 230/363/2023 | 363/QĐ-CĐNB 05/05/2023 | XEM |
223000840 | Phạm Văn Phượng | 1991 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 231/363/2023 | 363/QĐ-CĐNB 05/05/2023 | XEM |
223000841 | Trần Đình Quang | 1970 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 232/363/2023 | 363/QĐ-CĐNB 05/05/2023 | XEM |
223000842 | Đinh Sáu | 1972 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 233/363/2023 | 363/QĐ-CĐNB 05/05/2023 | XEM |
223000843 | Lương Văn Sáu | 1965 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 234/363/2023 | 363/QĐ-CĐNB 05/05/2023 | XEM |
223000844 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1995 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 235/364/2023 | 364/QĐ-CĐNB 05/05/2023 | XEM |
223000845 | Phan Tài | 1972 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 236/364/2023 | 364/QĐ-CĐNB 05/05/2023 | XEM |
223000846 | Nguyễn Chí Tân | 1989 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 237/364/2023 | 364/QĐ-CĐNB 05/05/2023 | XEM |
223000847 | Lê Văn Tấn | 1968 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 238/364/2023 | 364/QĐ-CĐNB 05/05/2023 | XEM |
223000848 | Nguyễn Văn Tiến | 1987 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 239/364/2023 | 364/QĐ-CĐNB 05/05/2023 | XEM |
223000849 | Trần Ngọc Tiến | 1974 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 240/364/2023 | 364/QĐ-CĐNB 05/05/2023 | XEM |
223000850 | Nguyễn Tình | 1979 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 241/364/2023 | 364/QĐ-CĐNB 05/05/2023 | XEM |
223000851 | Lê Duy Toàn | 2001 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 242/364/2023 | 364/QĐ-CĐNB 05/05/2023 | XEM |
223000852 | Trần Ngọc Tới | 2005 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 243/364/2023 | 364/QĐ-CĐNB 05/05/2023 | XEM |
223000853 | Trần Văn Tuấn | 1995 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 244/364/2023 | 364/QĐ-CĐNB 05/05/2023 | XEM |
223000854 | Nguyễn Văn Tý | 1984 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 245/364/2023 | 364/QĐ-CĐNB 05/05/2023 | XEM |
223000855 | Huỳnh Văn Thạch | 1997 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 246/364/2023 | 364/QĐ-CĐNB 05/05/2023 | XEM |
223000856 | Văn Tấn Thạnh | 1987 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 247/364/2023 | 364/QĐ-CĐNB 05/05/2023 | XEM |
223000857 | Lê Văn Trà | 1979 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 248/364/2023 | 364/QĐ-CĐNB 05/05/2023 | XEM |
223000858 | Đặng Minh Trạng | 1983 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 249/364/2023 | 364/QĐ-CĐNB 05/05/2023 | XEM |
223000859 | Võ Văn Vạn | 2003 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 250/364/2023 | 364/QĐ-CĐNB 05/05/2023 | XEM |
223000860 | Mai Hồng Vân | 1981 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 251/364/2023 | 364/QĐ-CĐNB 05/05/2023 | XEM |
223000861 | Huỳnh Tấn Văn | 1968 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 252/364/2023 | 364/QĐ-CĐNB 05/05/2023 | XEM |