TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ

HỌ TÊN Năm Sinh Nơi Sinh Loại VB Hạng Xếp loại Số hiệu Quyết định Chi tiết
223000812Lê Thành Vĩ1983Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá203/185/2023185/QĐ-CĐNB 02/03/2023 XEM
223000813Nguyễn Văn Xím1984Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá204/185/2023185/QĐ-CĐNB 02/03/2023 XEM
223000814Phan Thanh An1998Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá205/363/2023363/QĐ-CĐNB 05/05/2023 XEM
223000815Lê Văn Anh1979Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình206/363/2023363/QĐ-CĐNB 05/05/2023 XEM
223000816Nguyễn Bé1987Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá207/363/2023363/QĐ-CĐNB 05/05/2023 XEM
223000817Nguyễn Văn Bình2004Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá208/363/2023363/QĐ-CĐNB 05/05/2023 XEM
223000818Phạm Văn Cai1963Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình209/363/2023363/QĐ-CĐNB 05/05/2023 XEM
223000819Lý Đình Cung1975Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình210/363/2023363/QĐ-CĐNB 05/05/2023 XEM
223000820Đặng Văn Dàn1994Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình211/363/2023363/QĐ-CĐNB 05/05/2023 XEM
223000821Phạm Văn Diện1976Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình212/363/2023363/QĐ-CĐNB 05/05/2023 XEM
223000822Võ Dũng1978Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá213/363/2023363/QĐ-CĐNB 05/05/2023 XEM
223000823Nguyễn Đình Duy1996Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình214/363/2023363/QĐ-CĐNB 05/05/2023 XEM
223000824Nguyễn Thành Đạt2001Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá215/363/2023363/QĐ-CĐNB 05/05/2023 XEM
223000825Hà Văn Đoàn1983Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá216/363/2023363/QĐ-CĐNB 05/05/2023 XEM
223000826Lê Huỳnh Đức1997Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình217/363/2023363/QĐ-CĐNB 05/05/2023 XEM
223000827Võ Trung Họp1998Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá218/363/2023363/QĐ-CĐNB 05/05/2023 XEM
223000828Võ Tấn Hùng1976Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình219/363/2023363/QĐ-CĐNB 05/05/2023 XEM
223000829Trần Hưng1981Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá220/363/2023363/QĐ-CĐNB 05/05/2023 XEM
223000830Võ Đức Hưng1982Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá221/363/2023363/QĐ-CĐNB 05/05/2023 XEM
223000831Phạm Hướng1970Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình222/363/2023363/QĐ-CĐNB 05/05/2023 XEM
223000832Võ Thành Liêm1996Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá223/363/2023363/QĐ-CĐNB 05/05/2023 XEM
223000833Nguyễn Mòi1962Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình224/363/2023363/QĐ-CĐNB 05/05/2023 XEM
223000834Lưu Văn Nhân1995Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình225/363/2023363/QĐ-CĐNB 05/05/2023 XEM
223000835Đỗ Văn Nhỏ1966Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình226/363/2023363/QĐ-CĐNB 05/05/2023 XEM
223000836Lê Văn Phòng1965Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá227/363/2023363/QĐ-CĐNB 05/05/2023 XEM