223000787 | Đỗ Văn Thanh | 1977 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 178/184/2023 | 184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000788 | Đỗ Dư Thanh | 2005 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 179/184/2023 | 184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000789 | Võ Minh Thành | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 180/184/2023 | 184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000790 | Đỗ Văn Thành | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 181/184/2023 | 184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000791 | Bùi Văn Thạnh | 1987 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 182/185/2023 | 185/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000792 | Tạ Văn Thanh | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 183/185/2023 | 185/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000793 | Võ Thảo | 1983 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 184/185/2023 | 185/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000794 | Châu Đức Thắng | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 185/185/2023 | 185/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000795 | Phạm Quốc Thắng | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 186/185/2023 | 185/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000796 | Nguyễn Thanh Thiện | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 187/185/2023 | 185/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000797 | Nguyễn Quốc Thọ | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 188/185/2023 | 185/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000798 | Nguyễn Văn Thông | 1987 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 189/185/2023 | 185/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000799 | Nguyễn Thời | 1977 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 190/185/2023 | 185/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000800 | Đỗ Văn Thư | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 191/185/2023 | 185/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000801 | Nguyễn Hoàng Thương | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 192/185/2023 | 185/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000802 | Đỗ Văn Thượng | 1973 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 193/185/2023 | 185/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000803 | Nguyễn Thanh Tra | 1969 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 194/185/2023 | 185/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000804 | Nguyễn Văn Triết | 1975 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 195/185/2023 | 185/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000805 | Trần Bình Trọng | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 196/185/2023 | 185/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000806 | Ngô Minh Trọng | 2005 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 197/185/2023 | 185/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000807 | Đỗ Văn Trừ | 1968 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 198/185/2023 | 185/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000808 | Phạm Minh Trung | 1974 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 199/185/2023 | 185/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000809 | Nguyễn Minh Trường | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 200/185/2023 | 185/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000810 | Nguyễn Văn Trượng | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 201/185/2023 | 185/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000811 | Phạm Văn | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 202/185/2023 | 185/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |