223000762 | Võ Ngọc Sang | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 153/184/2023 | 184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000763 | Đỗ Sang | 1999 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 154/184/2023 | 184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000764 | Huỳnh Văn Sáng | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 155/184/2023 | 184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000765 | Ngô Hồng Sanh | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 156/184/2023 | 184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000766 | Huỳnh Ngọc Sơn | 1977 | Phú Yên | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 157/184/2023 | 184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000767 | Nguyễn Thành Sơn | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 158/184/2023 | 184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000768 | Nguyễn Văn Sơn | 1976 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 159/184/2023 | 184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000769 | Nguyễn Thanh Sơn | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 160/184/2023 | 184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000770 | Phạm Sung | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 161/184/2023 | 184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000771 | Giáp Bá Tằng | 1988 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 162/184/2023 | 184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000772 | Huỳnh Minh Tâm | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 163/184/2023 | 184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000773 | Nguyễn Chí Tâm | 1987 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 164/184/2023 | 184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000774 | Trần Tấn Tâm | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 165/184/2023 | 184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000775 | Ngô Văn Tấn | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 166/184/2023 | 184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000776 | Ngô Minh Tiền | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 167/184/2023 | 184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000777 | Nguyễn Tiến | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 168/184/2023 | 184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000778 | Trần Thành Tính | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 169/184/2023 | 184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000779 | Đặng Minh Tuấn | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 170/184/2023 | 184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000780 | Nguyễn Minh Tuấn | 1977 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 171/184/2023 | 184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000781 | Nguyễn Thanh Tùng | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 172/184/2023 | 184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000782 | Nguyễn Nhật Tùng | 2003 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 173/184/2023 | 184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000783 | Nguyễn Tứng | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 174/184/2023 | 184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000784 | Nguyễn Văn Tưởng | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 175/184/2023 | 184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000785 | Đặng Hòa Thái | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 176/184/2023 | 184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |
223000786 | Nguyễn Hồng Thái | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 177/184/2023 | 184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 | XEM |