TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ

HỌ TÊN Năm Sinh Nơi Sinh Loại VB Hạng Xếp loại Số hiệu Quyết định Chi tiết
223000737Phan Minh Quang1988Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình128/127/2023127/QĐ-CĐNB 16/02/2023 XEM
223000738Đinh Văn Sang1980Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình129/128/2023128/QĐ-CĐNB 16/02/2023 XEM
223000739Đào Kim Sơn1985Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình130/128/2023128/QĐ-CĐNB 16/02/2023 XEM
223000740Nguyễn Văn Sơn1978Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình131/128/2023128/QĐ-CĐNB 16/02/2023 XEM
223000741Bùi Thanh Tâm1977Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình khá132/128/2023128/QĐ-CĐNB 16/02/2023 XEM
223000742Võ Thanh Tân1978Cần ThơChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình133/128/2023128/QĐ-CĐNB 16/02/2023 XEM
223000743Đỗ Văn Thắng1996Kiên GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình134/128/2023128/QĐ-CĐNB 16/02/2023 XEM
223000744Nguyễn Văn Thanh1983Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình khá135/128/2023128/QĐ-CĐNB 16/02/2023 XEM
223000745Phan Văn Thanh1987Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình136/128/2023128/QĐ-CĐNB 16/02/2023 XEM
223000746Nguyễn Văn Tiên1985Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình khá137/128/2023128/QĐ-CĐNB 16/02/2023 XEM
223000747Nguyễn Văn Trình1981Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình khá138/128/2023128/QĐ-CĐNB 16/02/2023 XEM
223000748Phạm Ngọc Trung1992Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình139/128/2023128/QĐ-CĐNB 16/02/2023 XEM
223000749Phạm Văn Trung1980Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình khá140/128/2023128/QĐ-CĐNB 16/02/2023 XEM
223000750Nguyễn Văn Tú1995Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình141/128/2023128/QĐ-CĐNB 16/02/2023 XEM
223000751Nguyễn Thanh Tuấn1967Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình142/128/2023128/QĐ-CĐNB 16/02/2023 XEM
223000752Trần Văn Tuấn1992Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình143/128/2023128/QĐ-CĐNB 16/02/2023 XEM
223000753Nguyễn Văn Tươi1991Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình144/128/2023128/QĐ-CĐNB 16/02/2023 XEM
223000754Nguyễn Văn Vàng1992Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình145/128/2023128/QĐ-CĐNB 16/02/2023 XEM
223000755Đỗ Hùng Vương2000Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình khá146/128/2023128/QĐ-CĐNB 16/02/2023 XEM
223000756Nguyễn Minh Phúc1997Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình147/184/2023184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 XEM
223000757Trần Minh Phúc1999Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá148/184/2023184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 XEM
223000758Nguyễn Thanh Phương2002Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá149/184/2023184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 XEM
223000759Nguyễn Văn Quý1995Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá150/184/2023184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 XEM
223000760Võ Văn Quý1999Bình ĐịnhChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá151/184/2023184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 XEM
223000761Nguyễn Hữu Quyền1978Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá152/184/2023184/QĐ-CĐNB 02/03/2023 XEM