120000201 | Nguyễn Văn Còn | 1982 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 077/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000202 | Trần Văn Cường | 1986 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 078/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000203 | Nguyễn Hữu Đức | 1976 | Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 079/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000204 | Trần Văn Dương | 1984 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 080/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000205 | Nguyễn Văn Cảnh Em | 1974 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 081/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000206 | Trần Thanh Hải | 1996 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 082/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000207 | Trương Công Hậu | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 083/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000208 | Ngô Văn Hết | 1979 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 084/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000209 | Nguyễn Văn Hiếu | 2002 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 085/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000210 | Nguyễn Trung Hiếu | 1997 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 086/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000211 | Nguyễn Văn Hòa | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 087/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000212 | Lê Văn Hùng | 1982 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 088/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000213 | Trần Quốc Khánh | 1985 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 089/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000214 | Nguyễn Văn Long | 1972 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 090/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000215 | Nguyễn Văn Muội | 1982 | Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 091/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000216 | Lê Hoàng Nghĩa | 1975 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 092/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000217 | Ngô Văn Giàu Nhỏ | 1972 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 093/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000218 | Ngô Văn Phúc | 1991 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 094/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000219 | Võ Thanh Quang | 1991 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 095/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000220 | Quách Cẩm Quy | 1986 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 096/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000221 | Nguyễn Thanh Sơn | 1974 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 097/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000222 | Nguyễn Hồng Tài | 1996 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 098/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000223 | Phan Thanh Tâm | 1999 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 099/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000224 | Phạm Hồng Thái | 1973 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 100/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000225 | Hồ Quốc Thái | 1992 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 101/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |