223000712 | Phạm Thành Công | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 103/127/2023 | 127/QĐ-CĐNB 16/02/2023 | XEM |
223000713 | Trần Quốc Cường | 2002 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 104/127/2023 | 127/QĐ-CĐNB 16/02/2023 | XEM |
223000714 | Nguyễn Thành Danh | 1992 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 105/127/2023 | 127/QĐ-CĐNB 16/02/2023 | XEM |
223000715 | Nguyễn Tấn Đạt | 1986 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 106/127/2023 | 127/QĐ-CĐNB 16/02/2023 | XEM |
223000716 | Đỗ Thanh Phong Em | 1987 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 107/127/2023 | 127/QĐ-CĐNB 16/02/2023 | XEM |
223000717 | Lê Tuấn Hải | 1996 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 108/127/2023 | 127/QĐ-CĐNB 16/02/2023 | XEM |
223000718 | Phan Văn Hào | 1970 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 109/127/2023 | 127/QĐ-CĐNB 16/02/2023 | XEM |
223000719 | Nguyễn Trung Hiếu | 2004 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 110/127/2023 | 127/QĐ-CĐNB 16/02/2023 | XEM |
223000720 | Nguyễn Văn Hiếu | 1991 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 111/127/2023 | 127/QĐ-CĐNB 16/02/2023 | XEM |
223000721 | Phạm Văn Hội | 2004 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 112/127/2023 | 127/QĐ-CĐNB 16/02/2023 | XEM |
223000722 | Võ Quốc Hùng | 1982 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 113/127/2023 | 127/QĐ-CĐNB 16/02/2023 | XEM |
223000723 | Ngô Văn Khang | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 114/127/2023 | 127/QĐ-CĐNB 16/02/2023 | XEM |
223000724 | Phan Thanh Kiệt | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 115/127/2023 | 127/QĐ-CĐNB 16/02/2023 | XEM |
223000725 | Bùi Thế Kính | 1985 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 116/127/2023 | 127/QĐ-CĐNB 16/02/2023 | XEM |
223000726 | Nguyễn Tiểu Long | 2002 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 117/127/2023 | 127/QĐ-CĐNB 16/02/2023 | XEM |
223000727 | Huỳnh Văn Bửu Nghĩa | 1990 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 118/127/2023 | 127/QĐ-CĐNB 16/02/2023 | XEM |
223000728 | Nguyễn Trọng Nguyên | 1987 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 119/127/2023 | 127/QĐ-CĐNB 16/02/2023 | XEM |
223000729 | Cù Văn Nguyện | 1995 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 120/127/2023 | 127/QĐ-CĐNB 16/02/2023 | XEM |
223000730 | Trần Hữu Nhân | 2002 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 121/127/2023 | 127/QĐ-CĐNB 16/02/2023 | XEM |
223000731 | Hồ Phú Phúc | 1987 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 122/127/2023 | 127/QĐ-CĐNB 16/02/2023 | XEM |
223000732 | Huỳnh Văn Phúc | 1979 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 123/127/2023 | 127/QĐ-CĐNB 16/02/2023 | XEM |
223000733 | Trần Minh Phụng | 1992 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 124/127/2023 | 127/QĐ-CĐNB 16/02/2023 | XEM |
223000734 | Huỳnh Văn Phương | 1985 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 125/127/2023 | 127/QĐ-CĐNB 16/02/2023 | XEM |
223000735 | Nguyễn Hồng Phương | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 126/127/2023 | 127/QĐ-CĐNB 16/02/2023 | XEM |
223000736 | Trần Văn Phương | 1972 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 127/127/2023 | 127/QĐ-CĐNB 16/02/2023 | XEM |