223000687 | Nguyễn Văn Lũy | 1977 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 078/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000688 | Đinh Lượm | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 079/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000689 | Trần Mai Ly | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 080/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000690 | Nguyễn Văn Minh | 1975 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 081/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000691 | Trần Văn Một | 1969 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 082/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000692 | Nguyễn Ni Na | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 083/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000693 | Nguyễn Nam | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 084/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000694 | Văn Thanh Nĩ | 1970 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 085/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000695 | Trần Văn Ngà | 1978 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 086/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000696 | Nguyễn Hữu Nghĩa | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 087/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000697 | Văn Thanh Ngọc | 1975 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 088/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000698 | Đỗ Văn Ngôi | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 089/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000699 | Nguyễn Văn Ngôn | 2005 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 090/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000700 | Nguyễn Văn Nhân | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 091/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000701 | Đỗ Minh Phát | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 092/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000702 | Cao Minh Phất | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 093/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000703 | Nguyễn Thành Phong | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 094/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000704 | Lê Minh Phong | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 095/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000705 | Đặng Văn Phố | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 096/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000706 | Nguyễn A Phôn | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 097/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000707 | Trần Phú | 1968 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 098/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000708 | Châu Ngọc Ân | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 099/127/2023 | 127/QĐ-CĐNB 16/02/2023 | XEM |
223000709 | Thạch Thái Châu | 1986 | Cần Thơ | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 100/127/2023 | 127/QĐ-CĐNB 16/02/2023 | XEM |
223000710 | Trần Kim Chưởng | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 101/127/2023 | 127/QĐ-CĐNB 16/02/2023 | XEM |
223000711 | Nguyễn Đại Cồ | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 102/127/2023 | 127/QĐ-CĐNB 16/02/2023 | XEM |