223000662 | Đỗ Thiện Hữu | 1999 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 053/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000663 | Nguyễn Đoàn Kết | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 054/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000664 | Châu Minh Kiên | 1976 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 055/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000665 | Nguyễn Trung Kiên | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 056/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000666 | Trần Dĩ Kha | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 057/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000667 | Nguyễn Minh Khai | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 058/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000668 | Đặng Văn Kháng | 1978 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 059/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000669 | Phạm Khanh | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 060/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000670 | Lê Khâm | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 061/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000671 | Trần Văn Khận | 1974 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 062/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000672 | Đặng Văn Khiễu | 1970 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 063/110/2023 | 110/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000673 | Nguyễn Mạc Anh Khoa | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 064/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000674 | Nguyễn Mạc Huy Khoa | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 065/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000675 | Nguyễn Lâm | 1965 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 066/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000676 | Nguyễn Thanh Lâm | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 067/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000677 | Trần Văn Lập | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 068/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000678 | Phạm Văn Lâu | 1974 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 069/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000679 | Đặng Hồng Liêm | 1966 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 070/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000680 | Huỳnh Thanh Liêm | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 071/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000681 | Đặng Quang Lĩnh | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 072/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000682 | Nguyễn Thành Lộc | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 073/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000683 | Đỗ Minh Lộc | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 074/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000684 | Nguyễn Phước Lộc | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 075/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000685 | Nguyễn Văn Lời | 1983 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 076/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000686 | Võ Thanh Luận | 1979 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 077/111/2023 | 111/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |