223000612 | Trần Thanh Bảo | 1975 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 003/109/2023 | 109/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000613 | Đỗ Quốc Bảo | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Xuất sắc | 004/109/2023 | 109/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000614 | Ngô Quốc Bảo | 2004 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 005/109/2023 | 109/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000615 | Nguyễn Văn Bằng | 1974 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 006/109/2023 | 109/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000616 | Nguyễn Biên | 1966 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 007/109/2023 | 109/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000617 | Mai Văn Bình | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 008/109/2023 | 109/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000618 | Ngô Thanh Bình | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 009/109/2023 | 109/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000619 | Đặng Văn Bít | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 010/109/2023 | 109/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000620 | Đặng Văn Bo | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 011/109/2023 | 109/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000621 | Nguyễn Thạch Công | 1975 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 012/109/2023 | 109/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000622 | Nguyễn Minh Công | 2005 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 013/109/2023 | 109/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000623 | Lưu Văn Của | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 014/109/2023 | 109/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000624 | Nguyễn Đình Cường | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 015/109/2023 | 109/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000625 | Nguyễn Hữu Cường | 2003 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 016/109/2023 | 109/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000626 | Ngô Chí Cường | 2003 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 017/109/2023 | 109/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000627 | Huỳnh Văn Châu | 1966 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 018/109/2023 | 109/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000628 | Đặng Văn Chiến | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 019/109/2023 | 109/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000629 | Nguyễn Đình Chiến | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 020/109/2023 | 109/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000630 | Nguyễn văn Chu | 1983 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 021/109/2023 | 109/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000631 | Phạm Văn Chức | 1965 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 022/109/2023 | 109/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000632 | Trần Văn Dấm | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 023/109/2023 | 109/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000633 | Nguyễn Văn Dinh | 1973 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 024/109/2023 | 109/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000634 | Lưu Châu Du | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 025/109/2023 | 109/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000635 | Đỗ Văn Dũng | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 026/109/2023 | 109/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000636 | Nguyễn Văn Dũng | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 027/109/2023 | 109/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |