222000587 | Trần Dên | 1990 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 110/574/2022 | 574/QĐ-CĐNB 14/06/2022 | XEM |
222000588 | Dương Văn Dủ | 1971 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 111/574/2022 | 574/QĐ-CĐNB 14/06/2022 | XEM |
222000589 | Nguyễn Hải Đăng | 1993 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 112/574/2022 | 574/QĐ-CĐNB 14/06/2022 | XEM |
222000590 | Nguyễn Văn Đời | 1972 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 113/574/2022 | 574/QĐ-CĐNB 14/06/2022 | XEM |
222000591 | Lục Thanh Hải | 1978 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 114/574/2022 | 574/QĐ-CĐNB 14/06/2022 | XEM |
222000592 | Nguyễn Văn Hậu | 1998 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 115/574/2022 | 574/QĐ-CĐNB 14/06/2022 | XEM |
222000593 | Thái Văn Hiệp | 1976 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 116/574/2022 | 574/QĐ-CĐNB 14/06/2022 | XEM |
222000594 | Lê Văn Huy | 1996 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 117/574/2022 | 574/QĐ-CĐNB 14/06/2022 | XEM |
222000595 | Huỳnh Văn Khánh | 1985 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 118/574/2022 | 574/QĐ-CĐNB 14/06/2022 | XEM |
222000596 | Nguyễn Văn Khôn | 1987 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 119/574/2022 | 574/QĐ-CĐNB 14/06/2022 | XEM |
222000597 | Nguyễn Thanh Lâm | 1968 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 120/574/2022 | 574/QĐ-CĐNB 14/06/2022 | XEM |
222000598 | Trương Hoài Linh | 2001 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 121/574/2022 | 574/QĐ-CĐNB 14/06/2022 | XEM |
222000599 | Ngô Thành Lộc | 1992 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 122/574/2022 | 574/QĐ-CĐNB 14/06/2022 | XEM |
222000600 | Bùi Văn Lực | 1970 | Cà Mau | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 123/574/2022 | 574/QĐ-CĐNB 14/06/2022 | XEM |
222000601 | Huỳnh Hữu Nghĩa | 1992 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 124/574/2022 | 574/QĐ-CĐNB 14/06/2022 | XEM |
222000602 | Bùi Công Nghiệp | 1980 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 125/574/2022 | 574/QĐ-CĐNB 14/06/2022 | XEM |
222000603 | Tiêu Văn Nhanh | 1969 | Cà Mau | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 126/574/2022 | 574/QĐ-CĐNB 14/06/2022 | XEM |
222000604 | Trần Văn Phong | 1981 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 127/574/2022 | 574/QĐ-CĐNB 14/06/2022 | XEM |
222000605 | Nguyễn Hoàng Sơn | 1984 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 128/574/2022 | 574/QĐ-CĐNB 14/06/2022 | XEM |
222000606 | Nguyễn Hoàng Tánh | 1991 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 129/574/2022 | 574/QĐ-CĐNB 14/06/2022 | XEM |
222000607 | Nguyễn Minh Tân | 1985 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 130/574/2022 | 574/QĐ-CĐNB 14/06/2022 | XEM |
222000608 | Nguyễn Đức Thông | 1977 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 131/574/2022 | 574/QĐ-CĐNB 14/06/2022 | XEM |
222000609 | Phan Văn Thư | 1971 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 132/574/2022 | 574/QĐ-CĐNB 14/06/2022 | XEM |
223000610 | Trương Văn Anh | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 001/109/2023 | 109/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
223000611 | Nguyễn Quốc Anh | 2005 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 002/109/2023 | 109/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |