222000562 | Nguyễn Văn Tưởng | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 085/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000563 | Nguyễn Văn Tưởng | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 086/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000564 | Trần Oanh Ty | 1999 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 087/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000565 | Trần Ngọc Thạch | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 088/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000566 | Đặng Châu Thái | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 089/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000567 | Bùi Ngọc Thanh | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 090/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000568 | Đồng Duy Thanh | 2005 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 091/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000569 | Trần Văn Thành | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 092/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000570 | Trần Nhật Thành | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 093/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000571 | Đỗ Minh Thành | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 094/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000572 | Ngô Đức Thắng | 1976 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 095/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000573 | Nguyễn Ngọc Thểu | 1977 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 096/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000574 | Đỗ Lượng Cao Thiên | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 097/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000575 | Nguyễn Trường Thọ | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 098/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000576 | Lê Đức Thọ | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 099/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000577 | Phạm Hữu Thông | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 100/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000578 | Đỗ Minh Trí | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 101/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000579 | Trương Minh Trọng | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 102/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000580 | Đỗ Quang Trung | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 103/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000581 | Nguyễn Quốc Trung | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 104/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000582 | Nguyễn Văn Út | 1978 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 105/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000583 | Tiêu Văn Việt | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 106/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000584 | Nguyễn Nhật Phúc Vĩnh | 2004 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 107/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000585 | Nguyễn Văn Yến | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 108/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000586 | Hồ Văn Bé | 1972 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 109/574/2022 | 574/QĐ-CĐNB 14/06/2022 | XEM |