222000537 | Tiêu Văn Nghĩa | 1973 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 060/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000538 | Nguyễn Ngọc Phẩu | 1980 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 061/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000539 | Châu Lý Phi | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 062/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000540 | Nguyễn Phín | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 063/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000541 | Trần Văn Phong | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 064/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000542 | Lê Đức Phú | 2005 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 065/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000543 | Nguyễn Triệu Phúc | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 066/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000544 | Đỗ Đình Phục | 2003 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 067/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000545 | Ngô Văn Phước | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 068/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000546 | Phạm Hữu Phước | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 069/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000547 | Võ Phưởng | 1969 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 070/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000548 | Nguyễn Minh Vĩ Quang | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 071/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000549 | Nguyễn Trọng Sang | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 072/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000550 | Đỗ Thanh Sang | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 073/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000551 | Nguyễn Hồng Sáng | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 074/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000552 | Châu Văn Tài | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 075/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000553 | Mai Minh Tài | 1975 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 076/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000554 | Nguyễn Thái Tân | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 077/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000555 | Tiêu Văn Tân | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 078/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000556 | Đặng Quy Tân | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 079/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000557 | Nguyễn Văn Tiên | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 080/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000558 | Châu Phước Tiện | 1978 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 081/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000559 | Đặng Văn Tới | 1978 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 082/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000560 | Nguyễn Hải Tú | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 083/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000561 | Phạm Minh Tuấn | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 084/166/2022 | 166/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |