222000512 | Ngô Nhật Hội | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 035/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000513 | Nguyễn Lý Hùng | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 036/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000514 | Đỗ Thanh Hùng | 1977 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 037/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000515 | Nguyễn Đức Hương | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 038/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000516 | Đỗ Văn Hữu | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 039/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000517 | Nguyễn Văn Võ Sĩ Kiên | 2005 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 040/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000518 | Trần Nhật Khá | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 041/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000519 | Trần Văn Khách | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 042/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000520 | Trần Duy Khang | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 043/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000521 | Nguyễn Duy Khang | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 044/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000522 | Nguyễn Minh Khanh | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 045/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000523 | Võ Quang Khánh | 2005 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 046/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000524 | Đỗ Quốc Khăm | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 047/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000525 | Trần Khiếu | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 048/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000526 | Nguyễn Khôm | 1977 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 049/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000527 | Nguyễn Linh | 1970 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 050/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000528 | Đinh Văn Lộc | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 051/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000529 | Đỗ Lộc | 1980 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 052/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000530 | Đỗ Quốc Minh | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 053/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000531 | Nguyễn Thanh Minh | 1976 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 054/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000532 | Trần Văn Mới | 1991 | Phú Yên | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 055/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000533 | Bùi Mỹ | 1976 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 056/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000534 | Trần Hoài Nam | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 057/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000535 | Nguyễn Hoài Nam | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 058/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000536 | Võ Nỡ | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 059/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |