222000487 | Phạm Thanh Bình | 2004 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 010/164/2022 | 164/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000488 | Trần Thanh Bình | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 011/164/2022 | 164/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000489 | Võ Bình Chi | 1999 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 012/164/2022 | 164/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000490 | Võ Văn Chí | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 013/164/2022 | 164/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000491 | Nguyễn Văn Chiến | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 014/164/2022 | 164/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000492 | Nguyễn Thành Chính | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 015/164/2022 | 164/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000493 | Trần Văn Chơn | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 016/164/2022 | 164/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000494 | Nguyễn Hùng Cường | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 017/164/2022 | 164/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000495 | Nguyễn Minh Đang | 2003 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 018/164/2022 | 164/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000496 | Huỳnh Quốc Đằng | 1978 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 019/164/2022 | 164/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000497 | Trương Đáo | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 020/164/2022 | 164/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000498 | Nguyễn Thành Đạt | 2003 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 021/164/2022 | 164/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000499 | Trương Phước Đạt | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 022/164/2022 | 164/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000500 | Nguyễn Văn Đẩu | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 023/164/2022 | 164/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000501 | Nguyễn Văn Đức | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 024/164/2022 | 164/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000502 | Đặng Dũng | 1974 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 025/164/2022 | 164/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000503 | Nguyễn Quốc Dũng | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 026/164/2022 | 164/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000504 | Dương Thành Được | 2004 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 027/164/2022 | 164/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000505 | Trần Hoàng Dương | 2005 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 028/164/2022 | 164/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000506 | Đỗ Văn Hải | 1980 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 029/164/2022 | 164/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000507 | Nguyễn Thanh Hải | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 030/164/2022 | 164/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000508 | Huỳnh Thanh Hải | 1969 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 031/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000509 | Trần Hạp | 1971 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 032/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000510 | Y Văn Hiệp | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 033/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000511 | Nguyễn Quốc Hoàng | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 034/165/2022 | 165/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |