120000176 | Võ Thanh Hùng | 1980 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 052/70/2020 | 70/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000177 | Nguyễn Văn Lai | 1982 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 053/70/2020 | 70/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000178 | Trần Quốc Lộc | 1996 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 054/70/2020 | 70/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000179 | Võ Thanh Long | 1997 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 055/70/2020 | 70/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000180 | Nguyễn Đức Mạnh | 1987 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 056/70/2020 | 70/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000181 | Huỳnh Văn Bửu Nghĩa | 1990 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 057/70/2020 | 70/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000182 | Nguyễn Đông Ni | 1990 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 058/70/2020 | 70/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000183 | Phan Văn Phi | 1983 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 059/70/2020 | 70/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000184 | Bùi Văn Tý Phôn | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 060/70/2020 | 70/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000185 | Phạm Văn Phong | 1979 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 061/70/2020 | 70/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000186 | Bùi Hữu Phúc | 1973 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 062/70/2020 | 70/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000187 | Hồ Văn Phúc | 1985 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 063/70/2020 | 70/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000188 | Nguyễn Văn Sang | 1994 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 064/70/2020 | 70/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000189 | Phạm Văn Sen | 1984 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 065/70/2020 | 70/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000190 | Nguyễn Văn Tâm | 1991 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 066/70/2020 | 70/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000191 | Lê Minh Tân | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 067/70/2020 | 70/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000192 | Nguyễn Văn Thắng | 1992 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 068/70/2020 | 70/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000193 | Trần Minh Thiện | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 069/70/2020 | 70/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000194 | Nguyễn Văn Toàn | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 070/70/2020 | 70/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000195 | Lê Thanh Trúng | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 071/70/2020 | 70/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000196 | Nguyễn Văn Tùng | 1983 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 072/70/2020 | 70/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000197 | Phạm Hoàng Tuyền | 1975 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 073/70/2020 | 70/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000198 | Bùi Đình Văn | 1998 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 074/70/2020 | 70/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000199 | Ngô Văn Hạnh Anh | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 075/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000200 | Ngô Văn Bay | 1968 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 076/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |