221000462 | Đinh Quang Trọng | 1991 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 214/301/2021 | 301/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000463 | Trần Văn Trúc | 1994 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 215/301/2021 | 301/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000464 | Đặng Hoàng Trung | 1983 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 216/301/2021 | 301/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000465 | Huỳnh Thanh Trung | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 217/301/2021 | 301/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000466 | Võ Thành Trung | 1983 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 218/301/2021 | 301/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000467 | Phạm Minh Tuân | 1986 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 219/301/2021 | 301/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000468 | Nguyễn Thanh Tuấn | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 220/301/2021 | 301/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000469 | Phạm Văn Tuấn | 1970 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 221/301/2021 | 301/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000470 | Phạm Thanh Tùng | 1983 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 222/301/2021 | 301/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000471 | Võ Văn Duy Tường | 1995 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 223/301/2021 | 301/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000472 | Lưu Nguyễn Thế Vinh | 2000 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 224/301/2021 | 301/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000473 | Hồ Văn Vũ | 1982 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 225/301/2021 | 301/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000474 | Lê Quốc Vương | 1994 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 226/301/2021 | 301/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000475 | Nguyễn Minh Vương | 1998 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 227/301/2021 | 301/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000476 | Phạm Văn Xuân | 1987 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 228/301/2021 | 301/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000477 | Phạm Văn Xuyên | 1975 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 229/301/2021 | 301/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
222000478 | Đặng Hùng Anh | 1969 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 001/164/2022 | 164/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000479 | Võ Hùng Anh | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 002/164/2022 | 164/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000480 | Nguyễn Bảnh | 1968 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 003/164/2022 | 164/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000481 | Đỗ Quốc Bảo | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 004/164/2022 | 164/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000482 | Đỗ Tấn Bảo | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 005/164/2022 | 164/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000483 | Nguyễn Gia Bảo | 2004 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 006/164/2022 | 164/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000484 | Võ Gia Bảo | 2004 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 007/164/2022 | 164/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000485 | Ngô Văn Bi | 1967 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 008/164/2022 | 164/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |
222000486 | Nguyễn Văn Bình | 1979 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 009/164/2022 | 164/QĐ-CĐNB 22/02/2022 | XEM |