221000437 | Phạm Văn Tân | 1991 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 189/300/2021 | 300/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000438 | Tạ Ngọc Tân | 1975 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 190/300/2021 | 300/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000439 | Trần Ngọc Thái | 1980 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 191/300/2021 | 300/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000440 | Phạm Văn Thái | 1970 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 192/300/2021 | 300/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000441 | Nguyễn Hồng Thắm | 2000 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 193/300/2021 | 300/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000442 | Nguyễn Quốc Thanh | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 194/300/2021 | 300/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000443 | Nguyễn Văn Thanh | 2004 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 195/300/2021 | 300/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000444 | Phạm Văn Thảo | 1985 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 196/300/2021 | 300/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000445 | Ngô Duy Thế | 2001 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 197/300/2021 | 300/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000446 | Võ Văn Thích | 1980 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 198/300/2021 | 300/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000447 | Dương Thanh Thiệt | 1987 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 199/300/2021 | 300/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000448 | Huỳnh Tất Thinh | 1976 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 200/300/2021 | 300/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000449 | Đặng Văn Thông | 1992 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 201/300/2021 | 300/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000450 | Võ Minh Thống | 1980 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 202/300/2021 | 300/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000451 | Phạm Văn Thương | 1973 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 203/300/2021 | 300/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000452 | Nguyễn Trung Tín | 1986 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 204/300/2021 | 300/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000453 | Lê Minh Tơ | 1990 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 205/301/2021 | 301/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000454 | Đỗ Văn Trang | 1979 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 206/301/2021 | 301/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000455 | Phạm Văn Tràng | 1965 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 207/301/2021 | 301/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000456 | Hồ Công Trí | 1987 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 208/301/2021 | 301/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000457 | Nguyễn Minh Trí | 1995 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 209/301/2021 | 301/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000458 | Đoàn Văn Triều | 1977 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 210/301/2021 | 301/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000459 | Lê Hải Triều | 1976 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 211/301/2021 | 301/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000460 | Ngô Văn Triều | 1979 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 212/301/2021 | 301/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |
221000461 | Bùi Vĩnh Trọng | 2000 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 213/301/2021 | 301/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 | XEM |