TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ

HỌ TÊN Năm Sinh Nơi Sinh Loại VB Hạng Xếp loại Số hiệu Quyết định Chi tiết
221000412Nguyễn Duy Nhặn1993Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá164/234/2021234/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000413Trần Thanh Nhựt1999Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá165/234/2021234/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000414Phạm Văn Phận1972Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá166/234/2021234/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000415Nguyễn Văn Phát2000Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá167/234/2021234/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000416Phan Thành Phát2001Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá168/234/2021234/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000417Võ Tấn Phát1990Bến TreChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá169/234/2021234/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000418Trần Hoàng Phong1986Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá170/234/2021234/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000419Trần Văn Phong1981Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá171/234/2021234/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000420Nguyễn Tấn Phú1989Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá172/234/2021234/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000421Hồ Văn Phúc1965TP. Hồ Chí MinhChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá173/234/2021234/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000422Nguyễn Văn Phục1981Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá174/234/2021234/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000423Bùi Thanh Phước1982Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá175/300/2021300/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 XEM
221000424Nguyễn Thanh Phương1972Cà MauChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá176/300/2021300/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 XEM
221000425Trần Thanh Phương1983Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá177/300/2021300/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 XEM
221000426Nguyễn Văn Quan1980Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá178/300/2021300/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 XEM
221000427Trần Thanh Quang1983Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá179/300/2021300/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 XEM
221000428Nguyễn Văn Ra1968Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá180/300/2021300/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 XEM
221000429Võ Hoàng Sơn1988Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá181/300/2021300/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 XEM
221000430Đỗ Tấn Tài1989Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá182/300/2021300/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 XEM
221000431Hồ Bửu Tài1997Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá183/300/2021300/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 XEM
221000432Nguyễn Văn Tám1965Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá184/300/2021300/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 XEM
221000433Diệc Minh Tâm1992Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá185/300/2021300/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 XEM
221000434Trần Minh Tâm1990Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá186/300/2021300/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 XEM
221000435Đoàn Hoàng Tân1997Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá187/300/2021300/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 XEM
221000436Phạm Nguyễn Duy Tân1990Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá188/300/2021300/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/04/2021 XEM