TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ

HỌ TÊN Năm Sinh Nơi Sinh Loại VB Hạng Xếp loại Số hiệu Quyết định Chi tiết
221000387Bùi Anh Huẩn1996Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá139/233/2021233/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000388Nguyễn Minh Hùng2000Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá140/233/2021233/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000389Nguyễn Thanh Hùng1973Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá141/233/2021233/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000390Quách Minh Hùng1978Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá142/233/2021233/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000391Trần Hoàng Hưng2003Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá143/233/2021233/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000392Hồ Công Khánh1993Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá144/233/2021233/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000393Nguyễn Văn Khỏe1968Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá145/234/2021234/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000394Đỗ Thành Khương1990Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá146/234/2021234/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000395Lê Sa Len1997Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá147/234/2021234/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000396Trần Văn Lích1963Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá148/234/2021234/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000397Phan Vũ Linh1993Bến TreChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá149/234/2021234/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000398Nguyễn Tấn Lộc1984Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá150/234/2021234/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000399Phạm Văn Lợi1976Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá151/234/2021234/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000400Phan Văn Lợi1979Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá152/234/2021234/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000401Trần Văn Long1988Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá153/234/2021234/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000402Phạm Vủ Lưng1995Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá154/234/2021234/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000403Phạm Hồng Nhựt Minh2000Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá155/234/2021234/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000404Kiều Văn Mỹ1993Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá156/234/2021234/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000405Lê Hoàng Nam1988Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá157/234/2021234/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000406Trần Văn Nguyên2000Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá158/234/2021234/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000407Cù Văn Nguyện1995Cà MauChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá159/234/2021234/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000408Nguyễn Hoàng Nhân1989Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá160/234/2021234/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000409Nguyễn Hữu Nhân1991Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá161/234/2021234/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000410Nguyễn Thành Nhân1982Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá162/234/2021234/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM
221000411Phạm Thành Nhân1992Tiền GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá163/234/2021234/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 XEM