221000362 | Lê Anh Dũng | 1972 | TP. Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 114/232/2021 | 232/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000363 | Trần Văn Được | 1966 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 115/233/2021 | 233/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000364 | Đoàn Trần Duy | 1998 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 116/233/2021 | 233/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000365 | Nguyễn Đức Duy | 2001 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 117/233/2021 | 233/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000366 | Đoàn Tuấn Duy | 1975 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 118/233/2021 | 233/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000367 | Bùi Văn Em | 1973 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 119/233/2021 | 233/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000368 | Võ Văn Ép | 1973 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 120/233/2021 | 233/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000369 | Phan Thanh Giảng | 1983 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 121/233/2021 | 233/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000370 | Đinh Minh Giàu | 2000 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 122/233/2021 | 233/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000371 | Đặng Hoàng Hải | 1986 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 123/233/2021 | 233/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000372 | Đỗ Văn Hận | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 124/233/2021 | 233/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000373 | Trần Hữu Hạnh | 1992 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 125/233/2021 | 233/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000374 | Trương Công Hậu | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 126/233/2021 | 233/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000375 | Lê Văn Hiền | 1975 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 127/233/2021 | 233/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000376 | Nguyễn Văn Hiếu | 1968 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 128/233/2021 | 233/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000377 | Lê Văn Hiếu | 1975 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 129/233/2021 | 233/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000378 | Nguyễn Thành Hiếu | 1987 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 130/233/2021 | 233/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000379 | Nguyễn Minh Hiếu | 1986 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 131/233/2021 | 233/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000380 | Phạm Thanh Hiếu | 1996 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 132/233/2021 | 233/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000381 | Phạm Văn Hiếu | 1975 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 133/233/2021 | 233/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000382 | Ngô Văn Hiệu | 1971 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 134/233/2021 | 233/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000383 | Trần Văn Hoa | 1963 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 135/233/2021 | 233/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000384 | Hồ Văn Hoàng | 1984 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 136/233/2021 | 233/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000385 | Phạm Văn Hoàng | 1970 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 137/233/2021 | 233/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000386 | Lê Tấn Hồng | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 138/233/2021 | 233/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |