221000337 | Nguyễn Văn Bổng | 1986 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 089/232/2021 | 232/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000338 | Hà Cẩm | 1973 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 090/232/2021 | 232/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000339 | Trần Quốc Cành | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 091/232/2021 | 232/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000340 | Phạm Minh Chánh | 2003 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 092/232/2021 | 232/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000341 | Đinh Ngọc Châu | 1995 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 093/232/2021 | 232/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000342 | Huỳnh Văn Chung | 1981 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 094/232/2021 | 232/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000343 | Đặng Thành Công | 1992 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 095/232/2021 | 232/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000344 | Lê Quốc Cường | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 096/232/2021 | 232/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000345 | Nguyễn Hùng Cường | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 097/232/2021 | 232/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000346 | Phạm Minh Cường | 1979 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 098/232/2021 | 232/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000347 | Trần Hoàng Danh | 2004 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 099/232/2021 | 232/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000348 | Đỗ Thanh Danh | 1994 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 100/232/2021 | 232/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000349 | Hồ Tiến Đạt | 1977 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 101/232/2021 | 232/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000350 | Lê Thành Đạt | 2002 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 102/232/2021 | 232/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000351 | Nguyễn Tấn Đạt | 1992 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 103/232/2021 | 232/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000352 | Phạm Văn Đạt | 2004 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 104/232/2021 | 232/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000353 | Nguyễn Văn Đậu | 1967 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 105/232/2021 | 232/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000354 | Nguyễn Văn Đây | 1968 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 106/232/2021 | 232/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000355 | Phạm Văn Đẹp | 1970 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 107/232/2021 | 232/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000356 | Trần Thanh Điền | 1990 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 108/232/2021 | 232/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000357 | Phan Công Đoàn | 2000 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 109/232/2021 | 232/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000358 | Đoàn Thanh Dũ | 1996 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 110/232/2021 | 232/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000359 | Trương Văn Đưa | 1977 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 111/232/2021 | 232/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000360 | Nguyễn Văn Đức | 1987 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 112/232/2021 | 232/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000361 | Cổ Văn Dũng | 1971 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 113/232/2021 | 232/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |