221000312 | Huỳnh Đức | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 064/149/2021 | 149/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000313 | Võ Nhật Duy | 1999 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 065/149/2021 | 149/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000314 | Phạm Văn Hải | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 066/149/2021 | 149/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000315 | Đỗ Minh Hoàng | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 067/149/2021 | 149/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000316 | Đặng Văn Khỉnh | 1983 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 068/149/2021 | 149/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000317 | Nguyễn Thanh Kỳ | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 069/149/2021 | 149/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000318 | Nguyễn Tấn Lễ | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 070/149/2021 | 149/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000319 | Nguyễn Thiện Liểm | 1970 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 071/149/2021 | 149/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000320 | Trần Văn Linh | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 072/149/2021 | 149/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000321 | Trần Đức Lương | 1999 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 073/149/2021 | 149/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000322 | Nguyễn Ngợi | 1974 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 074/149/2021 | 149/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000323 | Trương Văn Nhiều | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 075/149/2021 | 149/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000324 | Huỳnh Tấn Phát | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 076/149/2021 | 149/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000325 | Trần Đức Quý | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 077/149/2021 | 149/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000326 | Nguyễn Văn Sang | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 078/149/2021 | 149/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000327 | Trần Quang Sáng | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 079/149/2021 | 149/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000328 | Trần Văn Thái | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 080/149/2021 | 149/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000329 | Hồ Văn Tiến | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 081/149/2021 | 149/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000330 | Nguyễn Minh Trí | 2003 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 082/149/2021 | 149/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000331 | Nguyễn Văn Tuấn | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 083/149/2021 | 149/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000332 | Trần Thanh Vũ | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 084/149/2021 | 149/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000333 | Võ Văn Vũ | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 085/149/2021 | 149/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000334 | Lê Quốc Bảo | 1996 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 086/232/2021 | 232/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000335 | Nguyễn Thái Bảo | 1995 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 087/232/2021 | 232/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
221000336 | Công Thanh Bình | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 088/232/2021 | 232/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |