TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ

HỌ TÊN Năm Sinh Nơi Sinh Loại VB Hạng Xếp loại Số hiệu Quyết định Chi tiết
221000287Nguyễn Văn Hùng1979Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá039/148/2021148/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 XEM
221000288Phạm Hồng Huy2000Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình040/148/2021148/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 XEM
221000289Nguyễn Nhật Huỳnh1999Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá041/148/2021148/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 XEM
221000290Nguyễn Tú Kha1998Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình042/148/2021148/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 XEM
221000291Nguyễn Khiêm1973Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá043/148/2021148/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 XEM
221000292Nguyễn Su Ky1998Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình044/148/2021148/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 XEM
221000293Nguyễn Lạt1974Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá045/148/2021148/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 XEM
221000294Trần Lâu1969Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá046/148/2021148/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 XEM
221000295Nguyễn Ngay1978Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá047/148/2021148/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 XEM
221000296Trần Tấn Nghĩa1992Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình048/148/2021148/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 XEM
221000297Nguyễn Nhanh1967Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá049/148/2021148/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 XEM
221000298Trần Niềm1975Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá050/148/2021148/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 XEM
221000299Trần Phanh1970Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình051/148/2021148/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 XEM
221000300Trần Cường Quốc2000Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình052/148/2021148/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 XEM
221000301Nguyễn Sáng1970Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình053/148/2021148/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 XEM
221000302Nguyễn Thành Tài1991Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình054/148/2021148/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 XEM
221000303Nguyễn Võ Duy Tân2001Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình055/148/2021148/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 XEM
221000304Trần Văn Tấn1993Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình056/148/2021148/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 XEM
221000305Nguyễn Thiện1990Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình057/148/2021148/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 XEM
221000306Đặng Văn Tố1992Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá058/148/2021148/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 XEM
221000307Trần Minh Tùng2001Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình059/148/2021148/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 XEM
221000308Trương Quốc Vinh1999Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình060/148/2021148/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 XEM
221000309Trần Ngọc An1990Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình061/149/2021149/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 XEM
221000310Nguyễn Công Chức1998Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình062/149/2021149/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 XEM
221000311Trần Hữu Đạt1997Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình063/149/2021149/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 XEM