221000262 | Trần Cu Lon | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 014/147/2021 | 147/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000263 | Huỳnh Công Luận | 1983 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 015/147/2021 | 147/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000264 | Đỗ Lúc | 1973 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 016/147/2021 | 147/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000265 | Đỗ Thành Ly | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 017/147/2021 | 147/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000266 | Đỗ Bảo Quốc | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 018/147/2021 | 147/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000267 | Ngô Văn Quyên | 1979 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 019/147/2021 | 147/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000268 | Nguyễn Đức Thắng | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 020/147/2021 | 147/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000269 | Nguyễn Minh Thắng | 1965 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 021/147/2021 | 147/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000270 | Phạm Thanh Thiện | 1987 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 022/147/2021 | 147/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000271 | Đỗ Văn Thuần | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 023/147/2021 | 147/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000272 | Ngô Tình | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 024/147/2021 | 147/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000273 | Mai Văn Trọng | 1999 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 025/147/2021 | 147/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000274 | Huỳnh Văn Trực | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 026/147/2021 | 147/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000275 | Ngô Văn Trưng | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 027/147/2021 | 147/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000276 | Nguyễn Uy | 1971 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 028/147/2021 | 147/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000277 | Nguyễn Thành Vũ | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 029/147/2021 | 147/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000278 | Đỗ Nhật Ý | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 030/147/2021 | 147/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000279 | Nguyễn Sanh Bằng | 1980 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 031/148/2021 | 148/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000280 | Nguyễn Trường Chinh | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 032/148/2021 | 148/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000281 | Trương Tấn Đạt | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 033/148/2021 | 148/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000282 | Nguyễn Minh Diêm | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 034/148/2021 | 148/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000283 | Nguyễn Văn Dinh | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 035/148/2021 | 148/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000284 | Võ Quang Đồ | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 036/148/2021 | 148/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000285 | Võ Xuân Hiệp | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 037/148/2021 | 148/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000286 | Nguyễn Thanh Hoà | 1975 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 038/148/2021 | 148/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |