220000237 | Danh Hòa Sánh | 1983 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 190/484/2020 | 484/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 20/08/2020 | XEM |
220000238 | Hoàng Huy Tài | 2003 | Nghệ An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 191/484/2020 | 484/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 20/08/2020 | XEM |
220000239 | Nguyễn Văn Tân | 2000 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 192/484/2020 | 484/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 20/08/2020 | XEM |
220000240 | La Văn Tin | 1984 | Khánh Hòa | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 193/484/2020 | 484/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 20/08/2020 | XEM |
220000241 | Lê Văn Tuấn | 1991 | Ninh Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 194/484/2020 | 484/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 20/08/2020 | XEM |
220000242 | Nguyễn Văn Thanh | 1986 | Nghệ An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 195/484/2020 | 484/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 20/08/2020 | XEM |
220000243 | Phan Nhựt Thành | 1982 | Cần Thơ | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 196/484/2020 | 484/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 20/08/2020 | XEM |
220000244 | Trần Ngọc Thành | 1976 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 197/484/2020 | 484/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 20/08/2020 | XEM |
220000245 | Vũ Minh Thành | 1973 | Thanh Hóa | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 198/484/2020 | 484/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 20/08/2020 | XEM |
220000246 | Trần Văn Thuận | 1981 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 199/484/2020 | 484/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 20/08/2020 | XEM |
220000247 | Lê Văn Trong | 1979 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 200/484/2020 | 484/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 20/08/2020 | XEM |
220000248 | Trần Trung Trực | 2002 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 201/484/2020 | 484/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 20/08/2020 | XEM |
221000249 | Nguyễn Dịn | 1968 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 001/147/2021 | 147/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000250 | Huỳnh Đông | 1974 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 002/147/2021 | 147/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000251 | Nguyễn Hữu Đức | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 003/147/2021 | 147/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000252 | Văn Thanh Dũng | 1970 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 004/147/2021 | 147/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000253 | Ngô Minh Hiến | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 005/147/2021 | 147/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000254 | Bùi Thanh Hoà | 1977 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 006/147/2021 | 147/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000255 | Lê Thanh Hùng | 1987 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 007/147/2021 | 147/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000256 | Phạm Ngọc Huynh | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 008/147/2021 | 147/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000257 | Phạm Công Tài | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 009/147/2021 | 147/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000258 | Nguyễn Văn Liêm | 1983 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 010/147/2021 | 147/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000259 | Châu Ngọc Liễn | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 011/147/2021 | 147/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000260 | Ngô Hồng Lợi | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 012/147/2021 | 147/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
221000261 | Ngô Văn Lợi | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 013/147/2021 | 147/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |