220000212 | Trần Ngọc Bình | 1981 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 165/448/2020 | 448/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/08/2020 | XEM |
220000213 | Nguyễn Phúc Đạt | 1973 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 166/448/2020 | 448/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/08/2020 | XEM |
220000214 | Nguyễn Văn Đến | 1976 | TP. Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 167/448/2020 | 448/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/08/2020 | XEM |
220000215 | Lê Văn Hòa | 1992 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 168/448/2020 | 448/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/08/2020 | XEM |
220000216 | Nguyễn Văn Sáng | 1967 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 169/448/2020 | 448/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/08/2020 | XEM |
220000217 | Lưu Văn Tấn | 1968 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 170/448/2020 | 448/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/08/2020 | XEM |
220000218 | Lê Hồng Thắm | 1993 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 171/448/2020 | 448/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 06/08/2020 | XEM |
220000219 | Trần Phúc Bá | 1990 | Nghệ An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 172/484/2020 | 484/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 20/08/2020 | XEM |
220000220 | Võ Thành Bắc | 1968 | Quảng Trị | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 173/484/2020 | 484/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 20/08/2020 | XEM |
220000221 | Lê Thanh Bình | 1974 | Cần Thơ | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 174/484/2020 | 484/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 20/08/2020 | XEM |
220000222 | Mai Văn Chung | 1971 | Nam Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 175/484/2020 | 484/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 20/08/2020 | XEM |
220000223 | Trần Văn Danh | 1974 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 176/484/2020 | 484/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 20/08/2020 | XEM |
220000224 | Lê Văn Đạt | 1988 | Vĩnh Long | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 177/484/2020 | 484/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 20/08/2020 | XEM |
220000225 | Nguyễn Trọng Đức | 1994 | Ninh Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 178/484/2020 | 484/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 20/08/2020 | XEM |
220000226 | Hoàng Văn Đương | 1969 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 179/484/2020 | 484/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 20/08/2020 | XEM |
220000227 | Nguyễn Văn Hùng | 1994 | Thanh Hóa | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 180/484/2020 | 484/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 20/08/2020 | XEM |
220000228 | Huỳnh Phước Hưng | 1988 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 181/484/2020 | 484/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 20/08/2020 | XEM |
220000229 | Lâm Trường Lâm | 1972 | Cà Mau | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 182/484/2020 | 484/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 20/08/2020 | XEM |
220000230 | Phạm Đức Lâm | 1987 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 183/484/2020 | 484/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 20/08/2020 | XEM |
220000231 | Nguyễn Văn Lem | 1964 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 184/484/2020 | 484/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 20/08/2020 | XEM |
220000232 | Phạm Văn Nam | 1979 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 185/484/2020 | 484/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 20/08/2020 | XEM |
220000233 | Lê Văn Ngay | 1968 | Đồng Nai | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 186/484/2020 | 484/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 20/08/2020 | XEM |
220000234 | Nguyễn Văn Nghĩa | 1983 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 187/484/2020 | 484/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 20/08/2020 | XEM |
220000235 | Nguyễn Nhân | 1978 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 188/484/2020 | 484/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 20/08/2020 | XEM |
220000236 | Phan Văn Phi | 1990 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 189/484/2020 | 484/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 20/08/2020 | XEM |