220000187 | Nguyễn Trí Dũng | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 140/426/2020 | 426/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/07/2020 | XEM |
220000188 | Đặng Văn Hai | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 141/426/2020 | 426/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/07/2020 | XEM |
220000189 | Dương Văn Hiệp | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 142/426/2020 | 426/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/07/2020 | XEM |
220000190 | Đoàn Hiệp | 1978 | Quảng Trị | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 143/426/2020 | 426/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/07/2020 | XEM |
220000191 | Nguyễn Văn Hòa | 1999 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 144/426/2020 | 426/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/07/2020 | XEM |
220000192 | Nguyễn Minh Hoàng | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 145/426/2020 | 426/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/07/2020 | XEM |
220000193 | Lê Thanh Hùng | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 146/426/2020 | 426/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/07/2020 | XEM |
220000194 | Trần Lý Hùng | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 147/426/2020 | 426/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/07/2020 | XEM |
220000195 | Nghiêm Lẻ | 1980 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 148/426/2020 | 426/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/07/2020 | XEM |
220000196 | Nguyễn Ngọc Thành Lợi | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 149/426/2020 | 426/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/07/2020 | XEM |
220000197 | Võ Văn Phúc | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 150/426/2020 | 426/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/07/2020 | XEM |
220000198 | Nguyễn Tấn Phương | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 151/426/2020 | 426/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/07/2020 | XEM |
220000199 | Trần Văn Quang | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 152/426/2020 | 426/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/07/2020 | XEM |
220000200 | Ngô Văn Tài | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 153/426/2020 | 426/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/07/2020 | XEM |
220000201 | Đinh Văn Tân | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 154/426/2020 | 426/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/07/2020 | XEM |
220000202 | Nguyễn Duy Thành | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 155/426/2020 | 426/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/07/2020 | XEM |
220000203 | Trần Văn Thu | 1979 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 156/426/2020 | 426/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/07/2020 | XEM |
220000204 | Nghiêm Thuận | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 157/426/2020 | 426/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/07/2020 | XEM |
220000205 | Lê Văn Thuận | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 158/426/2020 | 426/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/07/2020 | XEM |
220000206 | Võ Văn Tình | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 159/426/2020 | 426/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/07/2020 | XEM |
220000207 | Lê Văn Trang | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 160/426/2020 | 426/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/07/2020 | XEM |
220000208 | Nguyễn Văn Trường | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 161/426/2020 | 426/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/07/2020 | XEM |
220000209 | Ngô Văn Trường | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 162/426/2020 | 426/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/07/2020 | XEM |
220000210 | Trần Vinh Tuấn | 1992 | Quảng Trị | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 163/426/2020 | 426/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/07/2020 | XEM |
220000211 | Đặng Văn Xê | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 164/426/2020 | 426/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/07/2020 | XEM |