220000162 | Nguyễn Minh Nguyện | 1976 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 115/419/2020 | 419/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
220000163 | Phạm Văn So | 1975 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 116/419/2020 | 419/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
220000164 | Huỳnh Thanh Qui | 1993 | Cần Thơ | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 117/419/2020 | 419/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
220000165 | Nguyễn Văn Kiệt | 1985 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 118/419/2020 | 419/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
220000166 | Lê Văn Mừng | 1988 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 119/419/2020 | 419/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
220000167 | Nguyễn Văn Hoàng | 1977 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 120/419/2020 | 419/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
220000168 | Danh Duyên | 1991 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 121/419/2020 | 419/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
220000169 | Nguyễn Văn Hai | 1974 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 122/419/2020 | 419/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
220000170 | Võ Thanh Nhân | 1976 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 123/419/2020 | 419/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
220000171 | Dương Thành Đức | 1985 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 124/419/2020 | 419/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
220000172 | Tống Thanh Trận | 1978 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 125/419/2020 | 419/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
220000173 | Nguyễn Văn Hon | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 126/419/2020 | 419/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
220000174 | Nguyễn Văn Hải | 1984 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 127/419/2020 | 419/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
220000175 | Lê Văn Tý | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 128/419/2020 | 419/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
220000176 | Lê Văn Pho | 1984 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 129/419/2020 | 419/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
220000177 | Đinh Văn Hỷ | 1968 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 130/419/2020 | 419/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
220000178 | Lê Hoàng Khanh | 1967 | Đồng Tháp | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 131/419/2020 | 419/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
220000179 | Nguyễn Tiến Cường | 1983 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 132/419/2020 | 419/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
220000180 | Nguyễn Sơn Hùng | 1978 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 133/419/2020 | 419/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
220000181 | Võ Văn Liêm | 1992 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 134/419/2020 | 419/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
220000182 | Phạm Văn Đào | 1981 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 135/419/2020 | 419/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
220000183 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 1985 | Ninh Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 136/419/2020 | 419/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
220000184 | Ngô Văn Bằng | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 137/426/2020 | 426/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/07/2020 | XEM |
220000185 | Nguyễn Duy Công | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 138/426/2020 | 426/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/07/2020 | XEM |
220000186 | Phạm Văn Đức | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 139/426/2020 | 426/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/07/2020 | XEM |