220000137 | Lê Thanh Thống | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 090/83/2020 | 83/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000138 | Nguyễn Văn Tiền | 2004 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 091/83/2020 | 83/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000139 | Huỳnh Thanh Tiến | 2000 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 092/83/2020 | 83/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000140 | Bùi Văn Toàn | 2001 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 093/83/2020 | 83/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000141 | Đặng Minh Trí | 2000 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 094/83/2020 | 83/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000142 | Trần Duy Trường | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 095/83/2020 | 83/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000143 | Nguyễn Thanh Tú | 1984 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 096/83/2020 | 83/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000144 | Nguyễn Văn Tứ | 1976 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 097/83/2020 | 83/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000145 | Phạm Ngô Hoàng Tuấn | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 098/83/2020 | 83/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000146 | Lâm Anh Tuấn | 1971 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 099/83/2020 | 83/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000147 | Nguyễn Thanh Tùng | 1987 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 100/83/2020 | 83/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000148 | Nguyễn Đông Tường | 1998 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 101/83/2020 | 83/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000149 | Quách Cẩm Tuyền | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 102/83/2020 | 83/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000150 | Võ Bình Út | 2000 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 103/83/2020 | 83/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000151 | Trần Văn Thanh Việt | 1976 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 104/83/2020 | 83/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000152 | Nguyễn Hoàng Vinh | 1984 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 105/83/2020 | 83/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000153 | Lê Văn Vui | 1969 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 106/83/2020 | 83/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000154 | Nguyễn Văn Vượng | 1993 | Nam Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 107/419/2020 | 419/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
220000155 | Hoàng Hữu Bình | 1985 | Phú Thọ | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 108/419/2020 | 419/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
220000156 | Mai Văn Huy | 1995 | Nam Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 109/419/2020 | 419/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
220000157 | Nguyễn Văn Long | 1977 | Hải Phòng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 110/419/2020 | 419/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
220000158 | Võ Đình Cảnh | 1992 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 111/419/2020 | 419/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
220000159 | Nguyễn Văn Tĩnh | 1987 | Nghệ An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 112/419/2020 | 419/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
220000160 | Phạm Ngọc Hoàng | 1968 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 113/419/2020 | 419/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |
220000161 | Tiền Minh Thanh | 1987 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 114/419/2020 | 419/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 21/07/2020 | XEM |