220000112 | Bùi Văn Hường | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 065/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000113 | Nguyễn Văn Kha | 1994 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 066/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000114 | Lê Tuấn Kiệt | 2000 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 067/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000115 | Phan Thanh Kiệt | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 068/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000116 | Trần Văn Mười | 1982 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 069/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000117 | Nguyễn Chí Nguyên | 1992 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 070/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000118 | Nguyễn Thành Nguyên | 1995 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 071/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000119 | Phạm Hồng Nhu | 1990 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 072/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000120 | Ngô Minh Non | 1993 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 073/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000121 | Trần Thanh Phong | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 074/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000122 | Nguyễn Thanh Phương | 1972 | Cà Mau | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 075/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000123 | Tạ Minh Quân | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 076/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000124 | Nguyễn Thanh Quang | 1985 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 077/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000125 | Lê Minh Đức | 1979 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 078/83/2020 | 83/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000126 | Hà Văn Sang | 1984 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 079/83/2020 | 83/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000127 | Nguyễn Văn Sang | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 080/83/2020 | 83/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000128 | Nguyễn Văn Sướng | 1982 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 081/83/2020 | 83/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000129 | Hồ Thanh Tâm | 2001 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 082/83/2020 | 83/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000130 | Ngô Chí Tâm | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 083/83/2020 | 83/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000131 | Nguyễn Duy Tân | 1985 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 084/83/2020 | 83/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000132 | Trần Văn Thái | 1969 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 085/83/2020 | 83/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000133 | Phạm Văn Thắng | 1980 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 086/83/2020 | 83/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000134 | Nguyễn Ngọc Thanh | 1986 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 087/83/2020 | 83/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000135 | Nguyễn Văn Thanh | 1969 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 088/83/2020 | 83/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000136 | Trương Công Thịnh | 1998 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 089/83/2020 | 83/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |