220000087 | Nguyễn Ngọc Trị | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 040/81/2020 | 81/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000088 | Võ Văn Trọng | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 041/81/2020 | 81/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000089 | Bùi Hữu Tứ | 1967 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 042/81/2020 | 81/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000090 | Đoàn Nguyễn Hoàng Ân | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 043/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000091 | Trần Thanh Bằng | 1987 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 044/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000092 | Đào Thanh Bình | 1982 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 045/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000093 | Nguyễn Văn Chinh | 1991 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 046/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000094 | Nguyễn Hoàng Quốc Chinh | 1987 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 047/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000095 | Huỳnh Văn Của | 1991 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 048/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000096 | Ngô Thanh Cường | 1979 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 049/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000097 | Bùi Quốc Đạt | 2002 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 050/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000098 | Ngô Tấn Đạt | 1991 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 051/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000099 | Trương Công Đạt | 2000 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 052/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000100 | Phan Văn Đạt | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 053/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000101 | Đỗ Phát Đạt | 1986 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 054/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000102 | Nguyễn Hữu Dư | 1982 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 055/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000103 | Ngô Hoàng Đức | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 056/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000104 | Lê Minh Dũng | 1987 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 057/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000105 | Phạm Văn Dương | 1979 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 058/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000106 | Võ Văn Giang | 1971 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 059/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000107 | Võ Văn Hiếu | 1992 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 060/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000108 | Nguyễn Văn Hoàng | 1979 | Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 061/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000109 | Bùi Văn Hùng | 1987 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 062/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000110 | Đỗ Ngọc Hùng | 1990 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 063/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000111 | Lê Minh Hùng | 1984 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 064/82/2020 | 82/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |