220000062 | Tạ Văn Khả | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 015/80/2020 | 80/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000063 | Ngô Gia Khiêm | 1999 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 016/80/2020 | 80/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000064 | Đỗ Hồ Khôn | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 017/80/2020 | 80/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000065 | Nguyễn Lân | 1980 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 018/80/2020 | 80/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000066 | Nguyễn Chí Linh | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 019/80/2020 | 80/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000067 | Nguyễn Ngọc Minh | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 020/80/2020 | 80/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000068 | Nguyễn Văn Nguyên | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 021/80/2020 | 80/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000069 | Trần Nguyên | 1971 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 022/80/2020 | 80/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000070 | Ngô Văn Nhựt | 1966 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 023/80/2020 | 80/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000071 | Nguyễn Hoài Phong | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 024/80/2020 | 80/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000072 | Nguyễn Minh Phúc | 1983 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 025/80/2020 | 80/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000073 | Nguyễn Văn Phường | 1974 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 026/80/2020 | 80/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000074 | Trần Ngọc Quý | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 027/80/2020 | 80/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000075 | Nguyễn Thái Sư | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 028/80/2020 | 80/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000076 | Nguyễn Minh Tài | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 029/80/2020 | 80/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000077 | Nguyễn Văn Tài | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 030/80/2020 | 80/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000078 | Đặng Thắng | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 031/81/2020 | 81/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000079 | Trần Văn Thắng | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 032/81/2020 | 81/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000080 | Đặng Hòa Thanh | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 033/81/2020 | 81/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000081 | Nguyễn Tấn Thành | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 034/81/2020 | 81/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000082 | Nguyễn Hữu Thảnh | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 035/81/2020 | 81/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000083 | Nguyễn Văn Thức | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 036/81/2020 | 81/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000084 | Nguyễn Văn Thương | 1978 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 037/81/2020 | 81/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000085 | Trần Quang Tính | 1967 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 038/81/2020 | 81/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000086 | Nguyễn Tơ | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 039/81/2020 | 81/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |