219000026 | Nguyễn Đình Mạo | 1986 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 026/329/2019 | 329/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 03/06/2019 | XEM |
219000027 | Nguyễn Văn Thương | 1990 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 027/329/2019 | 329/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 03/06/2019 | XEM |
219000028 | Huỳnh Ngọc Thành | 1980 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 028/329/2019 | 329/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 03/06/2019 | XEM |
219000029 | Võ Minh Thái | 1986 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 029/329/2019 | 329/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 03/06/2019 | XEM |
219000030 | Nguyễn Trọng Tuấn | 1993 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 030/329/2019 | 329/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 03/06/2019 | XEM |
219000031 | Mai Văn Thuận | 2000 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 031/329/2019 | 329/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 03/06/2019 | XEM |
219000032 | Bùi Công Thắng | 1977 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 032/329/2019 | 329/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 03/06/2019 | XEM |
219000033 | Huỳnh Tấn Xâm | 1991 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 033/329/2019 | 329/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 03/06/2019 | XEM |
219000034 | Nguyễn Hữu Nở | 1982 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 034/329/2019 | 329/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 03/06/2019 | XEM |
219000035 | Đoàn Công Tâm | 1999 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 035/329/2019 | 329/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 03/06/2019 | XEM |
219000036 | Đoàn Công Minh | 1973 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 036/329/2019 | 329/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 03/06/2019 | XEM |
220000048 | Trần Hoài An | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 001/80/2020 | 80/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000049 | Nguyễn Văn Biên | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 002/80/2020 | 80/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000050 | Nguyễn Trí Bông | 1965 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 003/80/2020 | 80/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000051 | Nguyễn Văn Công | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 004/80/2020 | 80/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000052 | Đỗ Thanh Của | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 005/80/2020 | 80/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000053 | Nguyễn Văn Đồng | 1976 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 006/80/2020 | 80/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000054 | Châu Minh Dũng | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 007/80/2020 | 80/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000055 | Đỗ Văn Dương | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 008/80/2020 | 80/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000056 | Phạm Minh Duyên | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 009/80/2020 | 80/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000057 | Đỗ Văn Hậu | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 010/80/2020 | 80/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000058 | Nguyễn Hậu | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 011/80/2020 | 80/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000059 | Đỗ Văn Hiến | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 012/80/2020 | 80/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000060 | Đỗ Hòa Hưng | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 013/80/2020 | 80/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |
220000061 | Nguyễn Văn Khá | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 014/80/2020 | 80/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 11/02/2020 | XEM |