TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ

HỌ TÊN Năm Sinh Nơi Sinh Loại VB Hạng Xếp loại Số hiệu Quyết định Chi tiết
219000001Trương Minh Duy1991Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá001/284/2019284/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 10/05/2019 XEM
219000002Ngô Văn Đại1979Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá002/284/2019284/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 10/05/2019 XEM
219000003Nguyễn Dự Định1978Kiên GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá003/284/2019284/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 10/05/2019 XEM
219000004Nguyễn Tấn Hùng1985Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá004/284/2019284/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 10/05/2019 XEM
219000005Nguyễn Thành Lâm1981Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình005/284/2019284/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 10/05/2019 XEM
219000006Huỳnh Tiến Lên2002Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình006/284/2019284/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 10/05/2019 XEM
219000007Võ Văn Liệu1978Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình007/284/2019284/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 10/05/2019 XEM
219000008Nguyễn Đình Mạo1986Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIGiỏi008/284/2019284/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 10/05/2019 XEM
219000009Nguyễn Văn Thương1990Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá009/284/2019284/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 10/05/2019 XEM
219000010Lê Phi1985Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá010/284/2019284/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 10/05/2019 XEM
219000011Huỳnh Ngọc Thành1980Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá011/284/2019284/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 10/05/2019 XEM
219000012Võ Minh Thái1986Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá012/284/2019284/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 10/05/2019 XEM
219000013Nguyễn Trọng Tuấn1993Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá013/284/2019284/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 10/05/2019 XEM
219000014Mai Văn Thuận2000Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình014/284/2019284/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 10/05/2019 XEM
219000015Bùi Công Thắng1977Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá015/284/2019284/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 10/05/2019 XEM
219000016Huỳnh Tấn Xâm1991Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá016/284/2019284/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 10/05/2019 XEM
219000017Nguyễn Hữu Nở1982Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá017/284/2019284/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 10/05/2019 XEM
219000018Đoàn Công Tâm1999Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá018/284/2019284/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 10/05/2019 XEM
219000019Đoàn Công Minh1973Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá019/284/2019284/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 10/05/2019 XEM
219000020Trương Minh Duy1991Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình khá020/329/2019329/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 03/06/2019 XEM
219000021Ngô Văn Đại1979Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình021/329/2019329/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 03/06/2019 XEM
219000022Nguyễn Dự Định1978Kiên GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình022/329/2019329/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 03/06/2019 XEM
219000023Nguyễn Tấn Hùng1985Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình khá023/329/2019329/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 03/06/2019 XEM
219000024Nguyễn Thành Lâm1981Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình khá024/329/2019329/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 03/06/2019 XEM
219000025Huỳnh Tiến Lên2002Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáITrung bình025/329/2019329/QĐ-TCTS-ĐTCTHS 03/06/2019 XEM