123001476 | Lê Văn Hậu | 1979 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 473/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001477 | Nguyễn Thế Hậu | 1995 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 474/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001478 | Trương Văn Hậu | 1989 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 475/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001479 | Nguyễn Minh Hiếu | 1986 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 476/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001480 | Nguyễn Xuân Hiếu | 1983 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 477/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001481 | Nguyễn Văn Hoàng | 1979 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 478/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001482 | Trương Văn Hoàng | 1990 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 479/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001483 | Lâm Văn Hồng | 1973 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 480/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001484 | Lê Minh Hùng | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 481/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001485 | Nguyễn Văn Hùng | 1977 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 482/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001486 | Nguyễn Văn Khải | 1979 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 483/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001487 | Huỳnh Duy Khang | 2004 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 484/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001488 | Võ Văn Lập | 1972 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 485/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001489 | Trần Văn Lai | 1976 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 486/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001490 | Trương Văn Lực | 1977 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 487/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001491 | Cao Văn Mẫn | 1997 | Thanh Hóa | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 488/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001492 | Nguyễn Văn Một | 1983 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 489/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001493 | Nguyễn Văn Nam | 1975 | Nam Định | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 490/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001494 | Lê Hữu Nghĩa | 1977 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 491/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001495 | Nguyễn Văn Ngọc | 1969 | Nghệ An | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 492/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001496 | Đào Văn Phong | 1978 | Nam Định | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 493/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001497 | Hà Thanh Phong | 2000 | Bà Rịa- Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 494/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001498 | Trương Văn Phong | 1984 | Thanh Hóa | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 495/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001499 | Trần Văn Phú | 1993 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 496/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001500 | Võ Văn Phúc | 1994 | Bà Rịa- Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 497/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |