123001451 | Dương Văn Tiệp | 1984 | Thanh Hóa | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 448/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001452 | Lữ Văn Toản | 1985 | Thanh Hóa | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 449/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001453 | Lưu Thiện Trường | 1981 | Thanh Hóa | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 450/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001454 | Lê Văn Tuấn | 1984 | Thanh Hóa | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 451/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001455 | Trần Văn Tửng | 1991 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 452/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001456 | Lê Văn Tỷ | 1975 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 453/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001457 | Trần Văn Út | 1996 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 454/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001458 | Nguyễn Hoàng Vũ | 1981 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 455/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001459 | Tăng Văn Vũ | 1981 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 456/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001460 | Ngô Văn Vui | 1978 | Thanh Hóa | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 457/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001461 | Trần Văn Xấu | 1984 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 458/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001462 | Ngô Trọng Tấn | 1971 | Hải Phòng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 459/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001463 | Trương Văn Tấn | 1985 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 460/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001464 | Nguyễn Ngọc An | 1996 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 461/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001465 | Ngô Thế Bắc | 1995 | Quảng Trị | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 462/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001466 | Trần Văn Bảo | 1987 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 463/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001467 | Huỳnh Văn Chín | 1986 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 464/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001468 | Trần Văn Chung | 1983 | Thanh Hóa | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 465/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001469 | Võ Văn Dang | 1982 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 466/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001470 | Nguyễn Thanh Đăng | 1980 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 467/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001471 | Nguyễn Văn Đặng | 1976 | Nam Định | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 468/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001472 | Quách Văn Đực | 1974 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 469/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001473 | Lê Trung Dũng | 1980 | Ninh Bình | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 470/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001474 | Nguyễn Thanh Dũng | 1981 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 471/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |
123001475 | Trần Hoàng Duy | 1984 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 472/923/2023 | 923/QĐ-CĐNB 28/09/2023 | XEM |