123001426 | Hứa Văn Hải | 1992 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 423/832/2023 | 832/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001427 | Nguyễn Hoàng Hận | 1983 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 424/832/2023 | 832/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001428 | Lê Văn Huấn | 1990 | Thanh Hóa | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 425/832/2023 | 832/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001429 | Trần Quốc Khải | 1985 | Cà Mau | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 426/832/2023 | 832/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001430 | Lê Văn Lặc | 1981 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 427/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001431 | Nguyễn Văn Lập | 1969 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 428/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001432 | Nguyễn Văn Linh | 1986 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 429/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001433 | Nguyễn Văn Luân | 1983 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 430/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001434 | Thái Văn Lương | 1973 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 431/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001435 | Nguyễn Hoàng Minh | 1988 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 432/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001436 | Ong Dương Minh | 1976 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 433/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001437 | Nguyễn Văn Nhật | 1986 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 434/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001438 | Huỳnh Minh Nhựt | 1984 | An Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 435/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001439 | Ong Tý Oanh | 1970 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 436/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001440 | Huỳnh Thanh Sang | 1983 | Đồng Tháp | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 437/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001441 | Võ Văn Sơn | 1984 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 438/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001442 | Nguyễn Minh Tâm | 1989 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 439/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001443 | Nguyễn Văn Tâm | 1972 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 440/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001444 | Nguyễn Văn Tâm | 1975 | Thanh Hóa | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 441/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001445 | Huỳnh Duy Tân | 1982 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 442/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001446 | Danh Thắng | 1998 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 443/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001447 | Phạm Quang Thanh | 1979 | Thái Bình | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 444/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001448 | Ngô Trung Thịnh | 1980 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 445/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001449 | Trần Văn Thọ | 1988 | Cần Thơ | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 446/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001450 | La Văn Thúy | 1978 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 447/833/2023 | 833/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |